Đơn giản chỉ cần đặt câu hỏi của bạn về Bosch GSV36VW30 cho các chủ sở hữu sản phẩm khác tại đây. Mô tả rõ ràng và chi tiết về vấn đề và thắc mắc của bạn. Bạn mô tả vấn đề và thắc mắc của bạn càng chi tiết thì các chủ sở hữu khác của Bosch GSV36VW30 sẽ trả lời càng chính xác.
Xem hướng dẫn sử dụng của Bosch GSV36VW30 miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của Bosch GSV36VW30 khác. Đặt câu hỏi của bạn tại đây
A++ | |
Điện áp AC đầu vào | 220 - 240 V |
Tần số AC đầu vào | 50 Hz |
Tải kết nối | 90 W |
Năng lượng tiêu thụ hàng năm | 212 kWh |
Dòng điện | 10 A |
Mức độ ồn | 42 dB |
Thời gian lưu trữ khi mất điện | 25 h |
Khay làm đá viên | Có |
Dung lượng gộp của tủ đông | - L |
Dung lượng thực của tủ đông | 237 L |
Chức năng đông nhanh | Có |
Dung lượng đông | 30 kg/24h |
Xếp hạng sao | 4* |
Loại khí hậu | SN-T |
Tự rã băng (ngăn đá) | Không |
Màu sắc sản phẩm | Màu trắng |
Vị trí đặt thiết bị | Đặt riêng |
Bản lề cửa | Bên phải |
Kiểu/Loại | Thẳng đứng |
Tủ đông số lượng kệ đỡ | 7 |
Màn hình tích hợp | Không |
Chiều rộng | 600 mm |
Độ dày | 650 mm |
Chiều cao | 1860 mm |
Trọng lượng | 73000 g |
Chiều sâu với cửa mở | 1200 mm |
Chuông báo cửa mở | Có |
Chiều dài dây | 2.3 m |
Chỉ thị điốt phát quang (LED) | Có |
Khóa chốt | Không |
Bánh xe răng xích | Có |
Chân đế điều chỉnh được | Có |
Báo thức nhiệt độ | Có |
Đèn bên trong | Không |