Xem hướng dẫn sử dụng của Brother ADS-4300N miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của Brother ADS-4300N khác. Đặt câu hỏi của bạn tại đây
Máy quét Brother ADS-4300N là một thiết bị quét tiên tiến có nhiều tính năng cho phép bạn quét nhanh và dễ dàng. Máy có kích thước quét tối đa là 215,9 x 355,6 mm và độ phân giải quét quang học là 600 x 600 DPI. Độ phân giải quét nâng cao là 1200 x 1200 DPI, cho chất lượng ảnh rõ nét hơn và độ sắc nét cao cho các hình ảnh có độ phân giải cao. Máy quét Brother ADS-4300N có thể quét màu sắc và quét hai mặt để giảm thiểu thời gian quét. Máy dùng điện xoay chiều và tiêu thụ điện năng ở mức trung bình là 24 W. Các mức tiêu thụ điện năng khi chế độ chờ, tắt và chế độ ngủ lần lượt là 6,8 W, 0,1 W và 1,7 W. Máy quét Brother ADS-4300N có mức xám 256, đảm bảo sự chính xác của các dữ liệu quét. Tốc độ quét tự động tài liệu (ADF) là 40 trang/phút (đen trắng, A4) và tốc độ quét ADF hai mặt (đen trắng, A4) lên đến 80 trang/phút. Máy quét Brother ADS-4300N là lựa chọn tốt cho các công ty và cá nhân cần quét với tốc độ nhanh và hiệu quả với mức giá hợp lý.
Kích cỡ quét tối đa | 215.9 x 355.6 mm |
Độ phân giải scan quang học | 600 x 600 DPI |
Độ phân giải quét nâng cao | 1200 x 1200 DPI |
Scan màu | Có |
Quét kép | Có |
Các cấp độ xám | 256 |
Tốc độ quét ADF (đen trắng, A4) | 40 ppm |
Tốc độ quét ADF (màu, A4) | 40 ppm |
Tốc độ quét hai mặt ADF (đen trắng, A4) | 80 ipm |
Tốc độ quét hai mặt ADF (màu, A4) | 80 ipm |
Độ sâu màu đầu vào | 48 bit |
Độ sâu màu in | 24 bit |
Độ sâu thang độ xám đầu ra | 8 bit |
Loại nguồn cấp điện | Dòng điện xoay chiều |
Tiêu thụ năng lượng | 24 W |
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) | 6.8 W |
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) | 0.1 W |
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) | 1.7 W |
Tần số AC đầu vào | 50 - 60 Hz |
Điện áp đầu ra | 24 V |
Điện đầu ra | 1.9 A |
Kết nối mạng Ethernet / LAN | Có |
Thuật toán bảo mật | EAP-FAST, EAP-MD5, EAP-TLS, EAP-TTLS, HTTPS, PEAP, SMTP-AUTH, SNMPv3, SSL/TLS |
Hỗ trợ IPv6 | Có |
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ | DHCP, APIPA (Auto IP), WINS/NetBIOS, DNS Resolver, mDNS, SNMPv1/v2c/v3, ICMP, Web Services(Scan), HTTP/HTTPS server, LLMNR responder, SNTP Client, LDAP, RA, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, Web Services(Scan), SNTP Client, HTTP/HTTPS server, ICMPv6 |
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) | DHCP, APIPA (Auto IP), WINS/NetBIOS, DNS Resolver, mDNS, SNMPv1/v2c/v3, ICMP, Web Services(Scan), HTTP/HTTPS server, LLMNR responder, SNTP Client, LDAP |
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) | RA, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, Web Services(Scan), SNTP Client, HTTP/HTTPS server, ICMPv6 |
Số lượng mỗi gói | 1 pc(s) |
Chiều rộng của kiện hàng | 391 mm |
Chiều sâu của kiện hàng | 320 mm |
Chiều cao của kiện hàng | 243 mm |
Trọng lượng thùng hàng | 3320 g |
Kiểu quét | Máy san ADF |
Màn hình tích hợp | Không |
Màu sắc sản phẩm | Black, White |
Kiểu kiểm soát | Nút bấm |
Hỗ trợ hệ điều hành Window | Có |
Hỗ trợ hệ điều hành Mac | Có |
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ | Có |
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ | Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2016, Windows Server 2019 |
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | 5 - 35 °C |
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) | -20 - 60 °C |
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) | 20 - 80 phần trăm |
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) | 10 - 90 phần trăm |
Loại cảm biến | Dual CIS |
Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa) | 6000 trang |
Chu trình hoạt động (tối đa) | 120000 số trang/tháng |
Quét đến | FTP, Image, PC, SMB, USB |
Ổ đĩa quét | ICA, SANE, TWAIN, WIA |
Mức độ ồn khi quét, vận hành | 59 dB |
Nguồn sáng | LED |
Định dạng tệp quét | JPEG, PDF, TIFF |
Chiều rộng | 299.5 mm |
Độ dày | 215.9 mm |
Chiều cao | 190.5 mm |
Trọng lượng | 2640 g |
Kèm dây cáp | AC, USB |
Dung lượng tiếp tài liệu tự động | 80 tờ |
Khổ giấy ISO A-series tối đa | A4 |
Các kiểu giấy quét được hỗ trợ | Business Card, Plain paper, Plastic Card, Recycled paper, Thick paper, Thin paper |
Độ dày thẻ (tối đa) | 1.1 mm |
Định lượng phương tiện khay giấy | 40 - 200 g/m² |
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động | 40 - 200 g/m² |
Chiều rộng quét tối đa | 215.9 mm |
Chiều dài quét tối đa | 5000 mm |
Cổng USB | Có |
Phiên bản USB | 2.0/3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) |
Chứng chỉ bền vững | RoHS |
Chứng nhận | GS Mark\nISIS\nWHQL KofaxTM 5, 10\nVRS Elite 5.2.0\nKofax Express 3.3.0 |
Mã Hệ thống hài hòa (HS) | 84716070 |
Không thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn trong cẩm nang? Bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của mình trong phần Câu hỏi thường gặp về Brother ADS-4300N phía dưới.
Brother ADS-4300N có trọng lượng là 2640 g.
Brother ADS-4300N có các chứng nhận như sau: GS Mark\nISIS\nWHQL KofaxTM 5, 10\nVRS Elite 5.2.0\nKofax Express 3.3.0.
Brother ADS-4300N có chiều cao là 190.5 mm.
Brother ADS-4300N có chiều rộng là 299.5 mm.
Brother ADS-4300N có chiều sâu là 215.9 mm.
Rất tiếc, chúng tôi không có hướng dẫn Brother ADS-4300N bản Tiếng Việt. Hướng dẫn này có bản Anh.
Câu hỏi của bạn không có trong danh sách? Đặt câu hỏi của bạn tại đây
Không có kết quả
Bạn có câu hỏi nào về Brother ADS-4300N không?
Bạn có câu hỏi về Brother và câu trả lời không có trong cẩm nang này? Đặt câu hỏi của bạn tại đây. Cung cấp mô tả rõ ràng và toàn diện về vấn đề và câu hỏi của bạn. Vấn đề và câu hỏi của bạn được mô tả càng kỹ càng thì các chủ sở hữu Brother khác càng dễ dàng cung cấp cho bạn câu trả lời xác đáng.
Số câu hỏi: 0