Xem hướng dẫn sử dụng của Canon EOS R6 Mark II miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của Canon EOS R6 Mark II khác. Đặt câu hỏi của bạn tại đây
Máy ảnh Canon EOS R6 Mark II là một sản phẩm chất lượng với độ phân giải ảnh lên đến 24,2 Megapixel. Với tính năng Wind filter, thiết bị này cho phép người dùng thu âm chất lượng cao ngay cả khi đang ở trong môi trường gió lớn. Tính năng Vari-angle LCD display giúp điều chỉnh góc nhìn một cách linh hoạt và Display diagonal 7.5cm của màn hình giúp người dùng dễ dàng điều khiển máy.
Điểm đáng chú ý khác của sản phẩm này là việc tích hợp hai khe cắm nhớ và ISO sensitivity với 27 mức cài đặt khác nhau, giúp quay phim và chụp hình được tối ưu hóa dù ở môi trường ánh sáng yếu. Bên cạnh đó, tính năng Self-timer delay nhằm giúp người dùng dễ dàng chụp ảnh trên chính họ một cách đơn giản.
Khả năng dustproof và dioptre correction của sản phẩm cũng đáng để lưu ý. Nó giúp bảo vệ máy ảnh khỏi bụi và bụi bẩn, đồng thời giúp điều chỉnh độ nét của ảnh theo sở thích của người dùng.
Với Viewfinder frame rate (power saving mode) 60 fps, sản phẩm đảm bảo hình ảnh được hiển thị liên tục và mượt mà. Kích thước máy khá nhỏ gọn, với chiều cao của gói hàng là 125mm, giúp di chuyển và sử dụng sản phẩm dễ dàng. Tuy nhiên, nhìn chung, số lượng sản phẩm trên một pallet là 96 chiếc, và mỗi bao bì có một sản phẩm.
Chung
| Canon |
| EOS R6 Mark II | 5666C004 |
| máy ảnh
|
| 4549292200515 |
| Anh |
| Hướng dẫn sử dụng (PDF) |
Thông số đóng gói
Chiều cao của kiện hàng | 125 mm |
Số lượng mỗi gói | 1 pc(s) |
Chiều sâu của kiện hàng | 282 mm |
Chiều rộng của kiện hàng | 225 mm |
Trọng lượng thùng hàng | 1393 g |
Bộ nhớ
Khe cắm bộ nhớ | 2 |
Thẻ nhớ tương thích | SD, SDHC, SDXC |
Âm thanh
Hỗ trợ định dạng âm thanh | LPCM, AAC |
Bộ lọc gió | Có |
Hệ thống âm thanh | Âm thanh nổi |
Gắn kèm (các) loa | Có |
Micrô gắn kèm | Có |
Giảm tiếng ồn | Có |
Kính ngắm
Tốc độ khung hình kính ngắm (chế độ tiết kiệm năng lượng) | 60 fps |
Phóng đại | 0.76 x |
Kính ngắm | 3690000 pixels |
Kính ngắm của máy ảnh | Điện tử |
Kích cỡ màn hình kính ngắm | 0.5 " |
Tốc độ khung hình kính ngắm (chế độ mượt) | 120 fps |
Thông tin kính ngắm | AF method, AF operation, AF point information, Anti-flicker shooting, Aperture, Battery level, Electronic level, Exposure compensation, Exposure simulation, Focus distance scale, Grid, Highlight tone priority, Histogram, ISO speed, Image Quality, Metering mode, Picture Style, Shooting mode, Shutter speed, White balance |
Máy ảnh
Tự bấm giờ | 2, 10 giây |
Điều chỉnh đi-ốp | Có |
Hoành đồ | Có |
Chức năng chống bụi | Có |
Xem trực tiếp | Có |
Hỗ trợ điều khiển điện thoại thông minh | Có |
Bộ xử lý hình ảnh | DIGIC X |
Cân bằng trắng | Auto, Cloudy, Custom modes, Daylight, Flash, Fluorescent, Manual, Shade, Tungsten |
Xem trên điện thoại thông minh | Có |
Cảm biến định hướng | Có |
Hỗ trợ bệ đỡ máy ảnh cho chân máy tripod | Có |
Chế độ chụp cảnh | Xe ôtô |
Điều chỉnh độ tụ quang học (D-D) | -4 - 2 |
Chế độ chụp | Aperture priority, Auto, Flexible priority, Intelligent auto, Manual, Program, Scene, Shutter priority |
Tùy chọn biểu đồ | Độ sáng |
Nhận dạng đối tượng | Có |
Xử lý ảnh RAW | Có |
Chuyển đổi HEIF sang JPEG | Có |
Các chế độ chụp của máy ảnh | Continuous high, Continuous high+, Continuous low, Self-timer, Single |
Tích hợp hẹn giờ ngắt quãng | Có |
Chụp ảnh chồng hình | Có |
Tỉ lệ khung hình cắt ảnh | 1:1, 3:2, 4:3, 16:9 |
Hỗ trợ không gian màu | RGB |
Hỗ trợ HDR | Có |
Cân bằng trắng tùy chỉnh | Có |
Màn hình
Tỉ lệ khung hình hiển thị | 3:2 |
Màn hình tinh thể lỏng đa góc | Có |
Kích thước màn hình (theo hệ mét) | 7.5 cm |
Độ phân giải màn hình | 1620000 dot |
Màn hình hiển thị | LCD |
Màn hình cảm ứng | Có |
Kích thước màn hình | 3 " |
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng | 96 pc(s) |
Chất lượng ảnh
Megapixel | 24.2 MP |
Độ phân giải ảnh tĩnh | 6000 x 4000, 3984 x 2656, 2976 x 1984, 2400 x 1600, 6000 x 3368, 3984 x 2240, 2976 x 1680, 2400 x 1344, 5328 x 4000, 3552 x 2664, 2656 x 1992, 2112 x 1600, 4000 x 4000, 2656 x 2656, 1984 x 1984, 1600 x 1600, 4000 x 4000 |
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ | 1:1, 3:2, 4:3, 16:9 |
Hỗ trợ định dạng hình ảnh | JPEG, RAW, C-RAW, HEIF |
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao) | 35.9 x 23.9 mm |
Loại máy ảnh | MILC Body |
Loại cảm biến | CMOS |
Chụp ảnh chống rung | Có |
Định dạng cảm biến | Full-frame (Toàn khung) |
Hệ thống làm sạch cảm biến | Cảm biến rung với tần số siêu âm |
Tích hợp bộ lọc low-pass | Có |
Dịch chuyển cảm biến IS | Có |
Số điểm dừng dịch chuyển cảm biến IS (tối đa) | 8 |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 6000 x 4000 pixels |
Thiết kế
Chống bụi | Có |
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Chống bắn tóe | Có |
Phơi sáng
Độ nhạy ISO | 100,125,160,200,250,320,400,640,800,1600,2000,2500,3200,4000,5000,6400,8000,10000,12800,16000,25600,32000,40000,51200,102400 |
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) | 100 |
Đo độ sáng | Centre-weighted, Evaluative (Multi-pattern), Partial, Spot |
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) | 102400 |
Số lượng vùng đo | 384 |
Khóa Tự động Phơi sáng (AE) | Có |
Kiểu phơi sáng | Aperture priority AE, Auto, Manual, Shutter priority AE |
Kiểm soát độ phơi sáng | Chương trình AE |
Chỉnh sửa độ phơi sáng | ± 3EV (1/2EV; 1/3EV step) |
Chụp chống nhấp nháy | Có |
Đèn nháy
Kiểu ngàm lắp đèn flash | Cái ngàm để gắn đèn Flash thêm vào máy |
Khóa phơi sáng đèn flash | Có |
Giắc kết nối flash bên ngoài | Có |
Bù độ phơi sáng đèn flash | Có |
Ngàm lắp đèn flash | Có |
Lấy nét
Chế độ tự động lấy nét (AF) | Continuous Auto Focus, One Shot Focus, Servo Auto Focus |
Hỗ trợ (AF) | Có |
Theo dõi gương mặt | Có |
Khóa nét tự động (AF) | Có |
Tiêu điểm | TTL |
Điều chỉnh lấy nét | Thủ công/Tự động |
Tự động lấy nét (AF) đối tượng | Animal, Bird, Eye, Face, People, Vehicle |
Màn trập
Kiểu màn trập camera | Cơ khí |
Tốc độ màn trập camera chậm nhất | 30 giây |
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất | 1/8000 giây |
Thiết lập tốc độ màn chập | B |
hệ thống mạng
Bluetooth Năng lượng Thấp (BLE) | Có |
Bluetooth | Có |
Wi-Fi | Có |
Phiên bản Bluetooth | 5 |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac) |
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC) | Không |
Pin
Số lượng pin sạc/lần | 1 |
Loại pin | LP-E6NH |
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Đèn chỉ thị báo mức pin | Có |
Nguồn điện/bộ sạc pin tương thích | PD-E1, LC-E6, DR-E6 + AC-E6N |
Phim
Quay video | Có |
Hỗ trợ định dạng video | H.264, H.265 |
Độ phân giải video | 1920 x 1080,3840 x 2160 pixels |
Lấy mẫu màu | YCbCr4:2:0 8-bit, YCbCr4:2:2 10-bit |
Kiểu HD | 4K Ultra HD |
Quay video thẻ kép | Có |
Cổng giao tiếp
Đầu nối USB | USB Type-C |
Kiểu kết nối HDMI | Micro |
Kết nối tai nghe | 3.5 mm |
HDMI | Có |
Đầu ra tai nghe | 1 |
Phiên bản USB | 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) |
Giắc cắm micro | Có |
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng (bao gồm cả pin) | 670 g |
Trọng lượng | 588 g |
Chiều rộng | 138.4 mm |
Chiều cao | 98.4 mm |
Độ dày | 88.4 mm |
Nội dung đóng gói
Bao gồm pin | Có |
Dây đeo cổ | Có |
Bộ sạc pin | Có |
Hệ thống ống kính
Giao diện khung ống kính | Canon RF |
Kiểu khung | Bayonet |
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | 2 - 40 °C |
hiển thị thêmKhông thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn trong cẩm nang? Bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của mình trong phần Câu hỏi thường gặp về Canon EOS R6 Mark II phía dưới.
Canon EOS R6 Mark II có trọng lượng là bao nhiêu?
Canon EOS R6 Mark II có trọng lượng là 588 g.
Canon EOS R6 Mark II có kích thước màn hình bao nhiêu?
Kích thước màn hình của Canon EOS R6 Mark II là 3 ".
Canon EOS R6 Mark II có chiều cao là bao nhiêu?
Canon EOS R6 Mark II có chiều cao là 98.4 mm.
Canon EOS R6 Mark II có chiều rộng là bao nhiêu?
Canon EOS R6 Mark II có chiều rộng là 138.4 mm.
Canon EOS R6 Mark II có chiều sâu là bao nhiêu?
Canon EOS R6 Mark II có chiều sâu là 88.4 mm.
Hướng dẫn của Canon EOS R6 Mark II có bản Tiếng Việt hay không?
Rất tiếc, chúng tôi không có hướng dẫn Canon EOS R6 Mark II bản Tiếng Việt. Hướng dẫn này có bản Anh.
Câu hỏi của bạn không có trong danh sách? Đặt câu hỏi của bạn tại đây
Bạn có câu hỏi nào về Canon EOS R6 Mark II không?
Bạn có câu hỏi về Canon và câu trả lời không có trong cẩm nang này? Đặt câu hỏi của bạn tại đây. Cung cấp mô tả rõ ràng và toàn diện về vấn đề và câu hỏi của bạn. Vấn đề và câu hỏi của bạn được mô tả càng kỹ càng thì các chủ sở hữu Canon khác càng dễ dàng cung cấp cho bạn câu trả lời xác đáng.
minh vua mua canon R6 II nhưng bật chế độ 2 man hình để out ra monitor kiểm soát hình anh, nhung máy không rec duoc, vui lòng hướng dẫn giúp dùm ah
Số câu hỏi: 1