Xem hướng dẫn sử dụng của Canon PowerShot G9 X miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của Canon PowerShot G9 X khác. Đặt câu hỏi của bạn tại đây
Megapixel | 20.2 MP |
Loại máy ảnh | Máy ảnh nhỏ gọn |
Kích cỡ cảm biến hình ảnh | 1 " |
Loại cảm biến | CMOS |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 5472 x 3648 pixels |
Độ phân giải ảnh tĩnh | 16:9 Large: 5472 x 3080; Medium 1: 4320 x 2432; Medium 2: 1920 x 1080; Small: 720 x 408\n3:2 – Large: 5472 x 3648, Medium 1: 4320 x 2880, Medium 2: 2304 x 1536, Small: 720 x 480\n4:3 – Large: 4864 x 3648, Medium 1: 3840 x 2880, Medium 2: 2048 x 1536, Small: 640 x 480\n1:1 – Large: 3648 x 3648; Medium 1: 2880 x 2880; Medium 2: 1536 x 1536; Small: 480 x 480 |
Chụp ảnh chống rung | Có |
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ | 1:1, 3:2, 4:3, 16:9 |
Tổng số megapixel | 20.9 MP |
Hỗ trợ định dạng hình ảnh | JPG, RAW |
Zoom quang | 3 x |
Zoom số | 4 x |
Tiêu cự | 10.2 - 30.6 mm |
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm) | 28 mm |
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm) | 84 mm |
Độ mở tối thiểu | 2 |
Độ mở tối đa | 4.9 |
Tiêu điểm | TTL |
Điều chỉnh lấy nét | Thủ công/Tự động |
Chế độ tự động lấy nét (AF) | Continuous Auto Focus, Servo Auto Focus |
Phạm vi lấy nét bình thường (góc rộng) | 0.05 - ∞ m |
Phạm vi lấy nét bình thường (truyền ảnh từ xa) | 0.35 - ∞ m |
Khoảng căn nét macro (ống wide) | 0.05 - 0.5 m |
Khoảng căn nét Chế độ Tự động (ống tele) | 0.35 - ∞ m |
Khoảng căn nét bằng tay (ống tele) | 0.35 - ∞ m |
Khoảng căn nét Chế độ Tự động (ống wide) | 0.05 - ∞ m |
Khoảng căn nét bằng tay (ống wide) | 0.05 - ∞ m |
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất | 1/2000 giây |
Tốc độ màn trập camera chậm nhất | 30 giây |
Độ nhạy ISO | 125,160,200,250,320,400,500,640,800,1000,1250,1600,2000,2500,3200,4000,5000,6400,12800,Auto |
Kiểu phơi sáng | Auto, Manual |
Kiểm soát độ phơi sáng | Chương trình AE |
Chỉnh sửa độ phơi sáng | ± 3EV (1/2EV; 1/3EV step) |
Đo độ sáng | Centre-weighted, Evaluative (Multi-pattern), Spot |
Khóa Tự động Phơi sáng (AE) | Có |
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) | 125 |
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) | 12800 |
Các chế độ flash | Auto, Flash off, Flash on, Red-eye reduction, Slow synchronization |
Khóa phơi sáng đèn flash | Có |
Tầm đèn flash (ống wide) | 0.5 - 6 m |
Tầm đèn flash (ống tele) | 0.5 - 2.4 m |
Đồng bộ tốc độ đèn flash | 1/2000 giây |
Bù độ phơi sáng đèn flash | Có |
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash | ±2EV (1/3 EV step) |
Cân bằng trắng | Auto, Cloudy, Custom modes, Daylight, Fine, Flash, Fluorescent, Fluorescent H, Shade, Tungsten |
Chế độ chụp cảnh | Fireworks, Night landscape, Portrait, Landscape (scenery) |
Chế độ chụp | Aperture priority, Auto, Manual, Shutter priority |
Hiệu ứng hình ảnh | Black&White, Neutral, Positive film, Sepia, Skin tones, Vivid |
Tự bấm giờ | 2, 10 giây |
Chế độ xem lại | Highlights, Movie, Single image, Slide show |
Chỉnh sửa hình ảnh | Crop, Resizing, Rotating |
GPS | Không |
Máy ảnh hệ thống tập tin | DCF, DCF 2.0, DPOF, DPOF 1.1, Exif 2.3, RAW |
Quay video | Có |
Độ phân giải video tối đa | 1920 x 1080 pixels |
Kiểu HD | Full HD |
Độ phân giải video | 640 x 480,1280 x 720,1920 x 1080 pixels |
Hệ thống định dạng tín hiệu analog | NTSC, PAL |
Hỗ trợ định dạng video | AVC, H.264, MP4, MPEG4 |
Micrô gắn kèm | Có |
Hệ thống âm thanh | Âm thanh nổi |
Hỗ trợ định dạng âm thanh | LC-AAC |
Ghi âm giọng nói | Có |
Thẻ nhớ tương thích | SD, SDHC, SDXC |
Khe cắm bộ nhớ | 1 |
Màn hình hiển thị | TFT |
Kích thước màn hình | 3 " |
Độ nét màn hình máy ảnh | 1040000 pixels |
Tỉ lệ khung hình hiển thị | 3:2 |
Màn hình flip-out | - |
Màn hình tinh thể lỏng đa góc | Không |
Trường ngắm | 100 phần trăm |
Màn hình cảm ứng | Có |
PicBridge | Có |
Phiên bản USB | 2.0 |
Đầu nối USB | Micro-USB B |
HDMI | Có |
Kiểu kết nối HDMI | Micro |
Bluetooth | Không |
Wi-Fi | Có |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n) |
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC) | Có |
Loại nguồn năng lượng | Pin |
Công nghệ pin | - |
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA) | 220 ảnh chụp |
Loại pin | NB-13L |
Thời gian sạc pin | 5 h |
Màu sắc sản phẩm | Brown, Silver |
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | 0 - 40 °C |
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) | 10 - 90 phần trăm |
Chiều rộng | 98 mm |
Độ dày | 30.8 mm |
Chiều cao | 57.9 mm |
Trọng lượng (bao gồm cả pin) | 209 g |
Trọng lượng | 185 g |
Kèm dây cáp | USB |
Dây đeo cổ tay đi kèm | Có |
Bộ sạc pin | Có |
Không thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn trong cẩm nang? Bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của mình trong phần Câu hỏi thường gặp về Canon PowerShot G9 X phía dưới.
Canon PowerShot G9 X có trọng lượng là 185 g.
Kích thước màn hình của Canon PowerShot G9 X là 3 ".
Canon PowerShot G9 X có chiều cao là 57.9 mm.
Sạc pin cho Canon PowerShot G9 X mất 5 h.
Canon PowerShot G9 X có chiều rộng là 98 mm.
Canon PowerShot G9 X có chiều sâu là 30.8 mm.
Rất tiếc, chúng tôi không có hướng dẫn Canon PowerShot G9 X bản Tiếng Việt. Hướng dẫn này có bản Anh.
Câu hỏi của bạn không có trong danh sách? Đặt câu hỏi của bạn tại đây
Không có kết quả
Bạn có câu hỏi nào về Canon PowerShot G9 X không?
Bạn có câu hỏi về Canon và câu trả lời không có trong cẩm nang này? Đặt câu hỏi của bạn tại đây. Cung cấp mô tả rõ ràng và toàn diện về vấn đề và câu hỏi của bạn. Vấn đề và câu hỏi của bạn được mô tả càng kỹ càng thì các chủ sở hữu Canon khác càng dễ dàng cung cấp cho bạn câu trả lời xác đáng.
ca non g9x có hướng dẫn tiến việt không
Số câu hỏi: 1