Xem hướng dẫn sử dụng của Fluke 289 miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của Fluke 289 khác. Đặt câu hỏi của bạn tại đây
Fluke | |
289 | FLUKE 289 | |
Đồng hồ vạn năng | |
Anh | |
Hướng dẫn sử dụng (PDF), Chỉ dẫn an toàn (PDF) |
Phạm vi điện áp DC | 5 - 1000 V |
Phạm vi điện áp AC | 5 - 1000 V |
Độ phân giải (điện áp DC) | 500 mV |
Độ phân giải (điện áp AC) | 500 mV |
Phạm vi dòng AC | 5 - 10 A |
Phạm vi dòng DC | 5 - 10 A |
Độ phân giải (dòng AC) | 5000 µA |
Độ phân giải (dòng DC) | 5000 µA |
Phạm vi điện trở | 50 - 500 Ω |
Biên độ đo nhiệt | -20 - 55 °C |
Kiểm tra tính liên tục | Có |
Lưu trữ dữ liệu | Có |
Độ phân giải (tần số) | 999.99 Hz |
Phạm vi điện dung | 1 - 100 nF |
Sản Phẩm | Đồng hồ đo điện vạn năng analog |
Màn hình hiển thị | Analog |
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) | 10.2 x 6 x 22.2 mm |
Trọng lượng | 870.9 g |
Bao gồm pin | Có |
Hộp đựng | Có |
Điện áp pin | 1000 V |
Không thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn trong cẩm nang? Bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của mình trong phần Câu hỏi thường gặp về Fluke 289 phía dưới.
Câu hỏi của bạn không có trong danh sách? Đặt câu hỏi của bạn tại đây
Không có kết quả
Bạn có câu hỏi nào về Fluke 289 không?
Bạn có câu hỏi về Fluke và câu trả lời không có trong cẩm nang này? Đặt câu hỏi của bạn tại đây. Cung cấp mô tả rõ ràng và toàn diện về vấn đề và câu hỏi của bạn. Vấn đề và câu hỏi của bạn được mô tả càng kỹ càng thì các chủ sở hữu Fluke khác càng dễ dàng cung cấp cho bạn câu trả lời xác đáng.
Số câu hỏi: 0