Hướng dẫn sử dụng của Fujifilm X-A1

8.8 · 1
PDF hướng dẫn sử dụng
 · 148 trang
Anh
hướng dẫn sử dụngFujifilm X-A1

DIGITAL CAMERA

X-A1

Owner’s Manual

Thank you for your purchase of this product. This
manual describes how to use your FUJIFILM X-A1
digital camera and install the supplied software. Be
sure that you have read and understood its contents
before using the camera.
For information on related products, visit our website at
http://www.fujifilm.com/products/digital_cameras/index.html
Before You Begin
First Steps
Basic Photography
and Playback
Basic Movie Recording
and Playback
The Q (Quick Menu) Button
More on Photography
and Playback
Menus
Connections
Technical Notes
Troubleshooting
EN
BL03901-100
Appendix

Xem hướng dẫn sử dụng của Fujifilm X-A1 miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của Fujifilm X-A1 khác. Đặt câu hỏi của bạn tại đây

Bạn có câu hỏi nào về Fujifilm X-A1 không?

Bạn có câu hỏi về Fujifilm và câu trả lời không có trong cẩm nang này? Đặt câu hỏi của bạn tại đây. Cung cấp mô tả rõ ràng và toàn diện về vấn đề và câu hỏi của bạn. Vấn đề và câu hỏi của bạn được mô tả càng kỹ càng thì các chủ sở hữu Fujifilm khác càng dễ dàng cung cấp cho bạn câu trả lời xác đáng.

Số câu hỏi: 0

Công nghệ màn hình cảm ứng trực quan cho phép bạn điều khiển PC của mình ngay từ màn hình. Và độ phân giải 1980 x 1200 s...
Khi hiệu suất là ưu tiên của bạn, hãy dựa vào công nghệ đã được chứng minh và đáng tin cậy. Với tế bào pin lithium-ion h...
Chung
Fujifilm
X-A1 | 16398241
Máy ảnh
4547410256789
Anh
Hướng dẫn sử dụng (PDF)
Chất lượng ảnh
Megapixel16.3 MP
Loại máy ảnhMILC
Kích cỡ cảm biến hình ảnh- "
Loại cảm biếnCMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa4896 x 3264 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh4896 x 3264\r\n4896 x 2760\r\n3264 x 3264\r\n3456 x 2304\r\n3456 x 1944\r\n2304 x 2304\r\n2496 x 1664\r\n2496 x 1408\r\n1664 x 1664
Chụp ảnh chống rung
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ1:1, 3:2, 16:9
Tổng số megapixel16.5 MP
Định dạng cảm biếnHệ thống nhiếp ảnh tiên tiến loại C (APS-C)
Hỗ trợ định dạng hình ảnhJPG, RAW
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao)23.6 x 15.6 mm
Hệ thống ống kính
Zoom quang- x
Zoom số- x
Tiêu cự16 - 50 mm
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)24 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)76 mm
Độ mở tối thiểu3.5
Độ mở tối đa22
Giao diện khung ống kínhFujifilm X
Cấu trúc ống kính12/10
Cỡ filter58 mm
Số lượng lưỡi màng chắn7
Lấy nét
Tiêu điểmTTL
Điều chỉnh lấy nétThủ công/Tự động
Chế độ tự động lấy nét (AF)Continuous Auto Focus, Tracking Auto Focus
Hỗ trợ (AF)
Tự động lấy nét (AF) đối tượngMặt
Phơi sáng
Độ nhạy ISO100,200,6400,12800,25600,Auto
Kiểu phơi sángAperture priority AE, Auto, Manual, Shutter priority AE
Kiểm soát độ phơi sángChương trình AE
Đo độ sángEvaluative (Multi-pattern), Spot
Chỉnh sửa độ phơi sáng± 2EV (1/3EV step)
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu)200
Độ nhạy sáng ISO (tối đa)25600
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất1/4000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất30 giây
Đèn nháy
Các chế độ flashAuto, Forced on, Manual, Red-eye reduction, Slow synchronization, Suppressed
Số hướng dẫn đèn flash7 m
Giắc kết nối flash bên ngoài
Ngàm lắp đèn flash
Kiểu ngàm lắp đèn flashCái ngàm để gắn đèn Flash thêm vào máy
Các đặc điểm khác
Đèn flash tích hợp
Loại nguồn năng lượngPin
Phim
Độ phân giải video tối đa1920 x 1080 pixels
Độ phân giải video1280 x 720,1920 x 1080 pixels
Tốc độ khung JPEG chuyển động50 fps
Kiểu HDFull HD
Hỗ trợ định dạng videoH.264, MOV
Âm thanh
Micrô gắn kèm
Hỗ trợ định dạng âm thanhPCM
Ghi âm giọng nói
Hệ thống âm thanhÂm thanh nổi
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong (RAM)- MB
Thẻ nhớ tương thíchSD, SDHC, SDXC
Khe cắm bộ nhớ1
Màn hình
Màn hình hiển thịLCD
Kích thước màn hình3 "
Độ nét màn hình máy ảnh920000 pixels
Tỉ lệ khung hình hiển thị3:2
Trường ngắm100 phần trăm
Cổng giao tiếp
PicBridge
Phiên bản USB2.0
HDMI
Kiểu kết nối HDMINhỏ
Thiết kế
Màu sắc sản phẩmMàu đen
Máy ảnh
Cân bằng trắngAuto, Custom modes, Daylight, Fluorescent, Fluorescent H, Fluorescent L, Incandescent, Shade
Chế độ chụp cảnhPortrait, Sports, Landscape (scenery)
Hiệu ứng hình ảnhBlack&White, Sepia
Tự bấm giờ2, 10 giây
Hoành đồ
Máy ảnh hệ thống tập tinDPOF 1.1, Exif 2.1, RAW
Chụp nhiều ảnh
Chế độ phát lạiRotation, Slideshow
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng116.9 mm
Độ dày39 mm
Chiều cao66.5 mm
Trọng lượng280 g
Trọng lượng (bao gồm cả pin)330 g
Đường kính của ống kính62.6 mm
Chiều dài thấu kính65.2 mm
Trọng lượng của thấu kính195 g
Pin
Công nghệ pinLithium-Ion (Li-Ion)
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)350 ảnh chụp
Loại pinNP-W126
Số lượng pin sạc/lần1
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)10 - 80 phần trăm
Nội dung đóng gói
Bộ sạc pin
Dây đeo cổ tay
Bao gồm pin
Hướng dẫn khởi động nhanh
hệ thống mạng
Wi-Fi
Chuẩn Wi-Fi802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
hiển thị thêm

Không thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn trong cẩm nang? Bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của mình trong phần Câu hỏi thường gặp về Fujifilm X-A1 phía dưới.

Câu hỏi của bạn không có trong danh sách? Đặt câu hỏi của bạn tại đây

Không có kết quả