Xem hướng dẫn sử dụng của Fujifilm X-T2 miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của Fujifilm X-T2 khác. Đặt câu hỏi của bạn tại đây
Máy ảnh Fujifilm X-T2 là một máy ảnh không gương lật với khả năng kết nối Wi-Fi. Máy ảnh có độ phân giải khoảng 24 MP, được trang bị cảm biến CMOS III và khả năng chụp ảnh với độ phân giải tối đa lên đến 6000 x 4000 điểm ảnh.
Máy ảnh có hỗ trợ ổn định hình ảnh và hỗ trợ các tỷ lệ khung hình 1:1, 3:2, 16:9. Cảm biến ảnh có kích thước 23.6 x 15.6 mm và hỗ trợ các định dạng ảnh JPG và RAW.
Đối với độ phân giải ảnh tĩnh, máy ảnh hỗ trợ các tỷ lệ khung hình L: (3:2) 6000 x 4000 / (16:9) 6000 x 3376 / (1:1) 4000 x 4000, M: (3:2) 4240 x 2832 / (16:9) 4240 x 2384 / (1:1) 2832 x 2832, S: (3:2) 3008 x 2000 / (16:9) 3008 x 1688 / (1:1) 2000 x 2000.
Với việc kết nối không dây Wi-Fi, người dùng có thể dễ dàng chia sẻ ảnh và video trực tiếp từ máy ảnh đến các thiết bị khác như điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng.
Với khả năng lưu trữ lên đến 243 MP, máy ảnh Fujifilm X-T2 là sự lựa chọn lý tưởng cho những người yêu thích nhiếp ảnh với khả năng chụp ảnh chất lượng cao và khả năng tùy chỉnh đa dạng. Với thiết kế chắc chắn và sử dụng các vật liệu cao cấp, máy ảnh đảm bảo độ tin cậy và độ bền trong suốt thời gian sử dụng.
Tuy nhiên, không có thông tin đủ để đưa ra mô tả cụ thể hơn về máy ảnh Fujifilm X-T2.
hệ thống mạng
Bluetooth | - |
Wi-Fi | Có |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n) |
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC) | - |
Chất lượng ảnh
Loại máy ảnh | MILC Body |
Megapixel | 24 MP |
Loại cảm biến | CMOS III |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 6000 x 4000 pixels |
Độ phân giải ảnh tĩnh | L: (3:2) 6000 x 4000 / (16:9) 6000 x 3376 / (1:1) 4000 x 4000\nM: (3:2) 4240 x 2832 / (16:9) 4240 x 2384 / (1:1) 2832 x 2832\nS: (3:2) 3008 x 2000 / (16:9) 3008 x 1688 / (1:1) 2000 x 2000 |
Chụp ảnh chống rung | Có |
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ | 1:1, 3:2, 16:9 |
Tổng số megapixel | 243 MP |
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao) | 23.6 x 15.6 mm |
Định dạng cảm biến | Hệ thống nhiếp ảnh tiên tiến loại C (APS-C) |
Hỗ trợ định dạng hình ảnh | JPG, RAW |
Máy ảnh
Cân bằng trắng | Auto, Custom modes, Fine, Fluorescent, Incandescent, Shade, Underwater |
Chế độ chụp cảnh | - |
Chế độ chụp | - |
Hiệu ứng hình ảnh | Black&White, Sepia, Vivid |
Tự bấm giờ | 2, 10 giây |
Điều chỉnh độ tụ quang học (D-D) | -7 - 2 |
Thời gian khởi động | 3 ms |
Chụp nhiều ảnh | Có |
Khoảng cách đặt mắt | 23 mm |
Hệ thống ống kính
Zoom quang | - x |
Zoom số | - x |
Giao diện khung ống kính | Fujifilm X |
Lấy nét
Tiêu điểm | TTL |
Điều chỉnh lấy nét | Xe ôtô |
Chế độ tự động lấy nét (AF) | Lấy nét tự động liên tục |
Lựa chọn điểm Tự động Lấy nét (AF) | Xe ôtô |
Phơi sáng
Độ nhạy ISO | 100,200,12800,25600,51200 |
Kiểu phơi sáng | Aperture priority AE, Manual, Shutter priority AE |
Kiểm soát độ phơi sáng | Chương trình AE |
Chỉnh sửa độ phơi sáng | ± 5EV (1/3EV step) |
Đo độ sáng | Centre-weighted, Evaluative (Multi-pattern), Spot |
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) | 100 |
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) | 51200 |
Pin
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Điện áp pin | 8.4 V |
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA) | 340 ảnh chụp |
Dung lượng pin | 1260 mAh |
Loại pin | NP-W126S |
Số lượng pin sạc/lần | 1 |
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất | 1/32000 giây |
Tốc độ màn trập camera chậm nhất | 30 giây |
Kiểu màn trập camera | Electronic, Mechanical |
Đèn nháy
Các chế độ flash | Auto, Flash off, Manual, Slow synchronization |
Tầm đèn flash (ống wide) | - m |
Tầm đèn flash (ống tele) | - m |
Đồng bộ tốc độ đèn flash | 1/250 giây |
Ngàm lắp đèn flash | Có |
Kiểu ngàm lắp đèn flash | Cái ngàm để gắn đèn Flash thêm vào máy |
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | -10 - 40 °C |
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) | 10 - 80 phần trăm |
Phim
Quay video | Có |
Độ phân giải video tối đa | 3840 x 2160 pixels |
Kiểu HD | 4K Ultra HD |
Độ phân giải video | 1280 x 720,1920 x 1080,3840 x 2160 pixels |
Độ nét khi chụp nhanh | 1280x720@24fps, 1280x720@25fps, 1280x720@30fps, 1280x720@50fps, 1280x720@60fps, 1920x1080@24fps, 1920x1080@25fps, 1920x1080@30fps, 1920x1080@50fps, 1920x1080@60fps, 3840x2160@24fps, 3840x2160@25fps, 3840x2160@30fps |
Hỗ trợ định dạng video | H.264, MPEG4 |
Âm thanh
Micrô gắn kèm | Có |
Hệ thống âm thanh | Âm thanh nổi |
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng | 132.5 mm |
Độ dày | 49.2 mm |
Chiều cao | 91.8 mm |
Trọng lượng | 457 g |
Trọng lượng (bao gồm cả pin) | 507 g |
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích | SD, SDHC, SDXC |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 256 GB |
Nội dung đóng gói
Bộ sạc pin | Có |
Bao gồm pin | Có |
Màn hình
Màn hình hiển thị | LCD |
Kích thước màn hình | 3 " |
Độ nét màn hình máy ảnh | 1040000 pixels |
Tỉ lệ khung hình hiển thị | 3:2 |
Màn hình tinh thể lỏng đa góc | Có |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình phụ | Không |
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnh | Điện tử |
Phóng đại | 0.77 x |
Kích cỡ màn hình kính ngắm | 0.5 " |
Cổng giao tiếp
PicBridge | - |
Phiên bản USB | 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) |
Đầu nối USB | Micro-USB B |
HDMI | Có |
Kiểu kết nối HDMI | Micro |
Giắc cắm micro | Có |
Đầu ra tai nghe | 1 |
hiển thị thêmKhông thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn trong cẩm nang? Bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của mình trong phần Câu hỏi thường gặp về Fujifilm X-T2 phía dưới.
Fujifilm X-T2 có trọng lượng là bao nhiêu?
Fujifilm X-T2 có trọng lượng là 457 g.
Fujifilm X-T2 có kích thước màn hình bao nhiêu?
Kích thước màn hình của Fujifilm X-T2 là 3 ".
Fujifilm X-T2 có chiều cao là bao nhiêu?
Fujifilm X-T2 có chiều cao là 91.8 mm.
Fujifilm X-T2 có chiều rộng là bao nhiêu?
Fujifilm X-T2 có chiều rộng là 132.5 mm.
Fujifilm X-T2 có chiều sâu là bao nhiêu?
Fujifilm X-T2 có chiều sâu là 49.2 mm.
Hướng dẫn của Fujifilm X-T2 có bản Tiếng Việt hay không?
Rất tiếc, chúng tôi không có hướng dẫn Fujifilm X-T2 bản Tiếng Việt. Hướng dẫn này có bản Anh.
Câu hỏi của bạn không có trong danh sách? Đặt câu hỏi của bạn tại đây
Bạn có câu hỏi nào về Fujifilm X-T2 không?
Bạn có câu hỏi về Fujifilm và câu trả lời không có trong cẩm nang này? Đặt câu hỏi của bạn tại đây. Cung cấp mô tả rõ ràng và toàn diện về vấn đề và câu hỏi của bạn. Vấn đề và câu hỏi của bạn được mô tả càng kỹ càng thì các chủ sở hữu Fujifilm khác càng dễ dàng cung cấp cho bạn câu trả lời xác đáng.
Số câu hỏi: 0