Hướng dẫn sử dụng của Fujifilm X-T3

7.2 · 11
PDF hướng dẫn sử dụng
 · 324 trang
Anh
hướng dẫn sử dụngFujifilm X-T3

Owner’s Manual

BL00004970-200
EN

Xem hướng dẫn sử dụng của Fujifilm X-T3 miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của Fujifilm X-T3 khác. Đặt câu hỏi của bạn tại đây

Bạn có câu hỏi nào về Fujifilm X-T3 không?

Bạn có câu hỏi về Fujifilm và câu trả lời không có trong cẩm nang này? Đặt câu hỏi của bạn tại đây. Cung cấp mô tả rõ ràng và toàn diện về vấn đề và câu hỏi của bạn. Vấn đề và câu hỏi của bạn được mô tả càng kỹ càng thì các chủ sở hữu Fujifilm khác càng dễ dàng cung cấp cho bạn câu trả lời xác đáng.

Số câu hỏi: 0

Khi hiệu suất là ưu tiên của bạn, hãy dựa vào công nghệ đã được chứng minh và đáng tin cậy. Với tế bào pin lithium-ion h...
Với 8,2 triệu điểm ảnh, bạn sẽ bị mê hoặc bởi trải nghiệm 4K. Độ phân giải 3840 x 2160 ngoạn mục sẽ giúp hiển thị nội du...
Ngồi lại và tận hưởng hình ảnh và hình ảnh trong như pha lê với chất lượng sống động của 2 triệu pixel. Độ phân giải 192...
Chung
Fujifilm
X-T3 | 16588561
Máy ảnh
4547410378047
Anh
Hướng dẫn sử dụng (PDF)
Cổng giao tiếp
Kiểu kết nối HDMIMicro
Đầu ra tai nghe1
Kết nối tai nghe3.5 mm
PicBridge-
Phiên bản USB3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Đầu nối USBUSB Type-C
HDMI
Chất lượng ảnh
Loại máy ảnhMILC Body
Megapixel21.6 MP
Kích cỡ cảm biến hình ảnh- "
Loại cảm biếnCMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa6240 x 4160 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnhL: (3:2) 6240 x 4160 / (16:9) 6240 x 3512 / (1:1) 4160 x 4160\nM: (3:2) 4416 x 2944 / (16:9) 4416 x 2488 / (1:1) 2944 x 2944\nS: (3:2) 3120 x 2080 / (16:9) 3120 x 1760 / (1:1) 2080 x 2080
Chụp ảnh chống rung-
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao)23.5 x 15.6 mm
Hỗ trợ định dạng hình ảnhJPEG, RAW
hệ thống mạng
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth4.2
Wi-Fi
Chuẩn Wi-Fi802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)-
Hệ thống ống kính
Zoom quang- x
Zoom số- x
Máy ảnh
Cân bằng trắngAuto, Fine, Fluorescent, Incandescent, Shade, Underwater
Chế độ chụp cảnh-
Chế độ chụpAuto, Manual
Hiệu ứng hình ảnhBlack&White, Negative film, Sepia, Vivid
Tự bấm giờ2, 10 giây
Điều chỉnh độ tương phản
Điều chỉnh độ sáng
Màu sắc tùy chỉnh
GPS-
Hỗ trợ bệ đỡ máy ảnh cho chân máy tripod-
Lấy nét
Tiêu điểmTTL
Điều chỉnh lấy nétThủ công/Tự động
Chế độ tự động lấy nét (AF)Continuous Auto Focus, Single Auto Focus
Phạm vi lấy nét bình thường (truyền ảnh từ xa)- m
Phạm vi lấy nét bình thường (góc rộng)- m
Thiết kế
Màu sắc sản phẩmMàu đen
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu)80
Độ nhạy sáng ISO (tối đa)51200
Độ nhạy ISO80,100,125,12800,25600,51200
Kiểu phơi sángAperture priority AE, Auto, Manual
Kiểm soát độ phơi sángChương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng± 5EV (1/3EV step)
Đo độ sáng-
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)-
Độ nhạy ánh sáng nhẹ-
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất1/32000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất3600 giây
Kiểu màn trập cameraElectronic, Mechanical
Pin
Công nghệ pinLithium-Ion (Li-Ion)
Điện áp pin8.4 V
Dung lượng pin1260 mAh
Loại pinNP-W126S
Số lượng pin sạc/lần1
Đèn nháy
Các chế độ flashAuto, Manual, Slow synchronization
Tầm đèn flash (ống wide)- m
Tầm đèn flash (ống tele)- m
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)-10 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)10 - 80 phần trăm
Phim
Quay video
Độ phân giải video tối đa4096 x 2160 pixels
Kiểu HD4K Ultra HD
Độ phân giải video1920 x 1080,2048 x 1080,3840 x 2160,4096 x 2160 pixels
Tốc độ khung JPEG chuyển động60 fps
Độ nét khi chụp nhanh1920x1080@24fps, 1920x1080@25fps, 1920x1080@30fps, 1920x1080@60fps, 3840x2160@24fps, 3840x2160@25fps, 3840x2160@30fps, 3840x2160@60fps, 4096x2160@24fps, 4096x2160@25fps
Hệ thống định dạng tín hiệu analog-
Hỗ trợ định dạng videoH.264, H.265, MOV, MPEG4
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng132.5 mm
Độ dày58.8 mm
Chiều cao92.8 mm
Trọng lượng489 g
Trọng lượng (bao gồm cả pin)539 g
Âm thanh
Micrô gắn kèm
Ghi âm giọng nói
Hệ thống âm thanhÂm thanh nổi
Nội dung đóng gói
Dây đeo cổ tay
Kèm adapter AC
Bộ sạc pin
Bao gồm pin
Hộp đựng
Nắp che ống kính đi kèm
Hướng dẫn khởi động nhanh
Hướng dẫn người dùng
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thíchSD, SDHC, SDXC
Khe cắm bộ nhớ1
Màn hình
Màn hình flip-outKhông
Màn hình tinh thể lỏng đa gócKhông
Màn hình hiển thịLCD
Màn hình cảm ứngKhông
Kích thước màn hình3 "
hiển thị thêm

Không thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn trong cẩm nang? Bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của mình trong phần Câu hỏi thường gặp về Fujifilm X-T3 phía dưới.

Câu hỏi của bạn không có trong danh sách? Đặt câu hỏi của bạn tại đây

Không có kết quả