Đơn giản chỉ cần đặt câu hỏi của bạn về Fujitsu ScanSnap iX500 Deluxe cho các chủ sở hữu sản phẩm khác tại đây. Mô tả rõ ràng và chi tiết về vấn đề và thắc mắc của bạn. Bạn mô tả vấn đề và thắc mắc của bạn càng chi tiết thì các chủ sở hữu khác của Fujitsu ScanSnap iX500 Deluxe sẽ trả lời càng chính xác.
Xem hướng dẫn sử dụng của Fujitsu ScanSnap iX500 Deluxe miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của Fujitsu ScanSnap iX500 Deluxe khác. Đặt câu hỏi của bạn tại đây
Thương hiệu | Fujitsu |
Mẫu | ScanSnap iX500 Deluxe |
Sản phẩm | Máy quét |
4939761305764 | |
Ngôn ngữ | - |
Loại tập tin |
Kích cỡ quét tối đa | 216 x 863 mm |
Độ phân giải scan quang học | 600 x 600 DPI |
Scan màu | Có |
Quét kép | Có |
Độ sâu màu đầu vào | - bit |
Quét phim | - |
Tốc độ quét ADF (đen trắng, A4) | 25 ppm |
Tốc độ quét ADF (màu, A4) | 25 ppm |
Kiểu quét | Máy san ADF |
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Loại cảm biến | CIS |
Nguồn sáng | Đèn LED RGB |
Định dạng tệp quét | JPG,PDF |
Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa) | - trang |
Quét đến | File,Image |
Công suất đầu vào tiêu chuẩn | 50 tờ |
Các kiểu giấy quét được hỗ trợ | Business Card,Plain paper,Post Card(JPN) |
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) | 216 x 360 mm |
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động) | 50.8 x 50.8 mm |
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động | 40 - 209 g/m² |
ISO loạt cỡ A (A0...A9) | A4,A5,A6 |
Khổ giấy Letter | Có |
Khổ giấy Legal | Có |
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) | B5,B6 |
Thiết bị phát hiện nạp đa tờ | Có |
Khổ giấy ISO A-series tối đa | A4 |
Giao diện chuẩn | USB 1.1,USB 2.0,USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1),Wireless LAN |
Hỗ trợ hệ điều hành Window | Windows 10 Education,Windows 10 Education x64,Windows 10 Enterprise,Windows 10 Enterprise x64,Windows 10 Home,Windows 10 Home x64,Windows 10 Pro,Windows 10 Pro x64,Windows 7 Enterprise,Windows 7 Enterprise x64,Windows 7 Home Basic,Windows 7 Home Basic x64,Windows 7 Home Premium,Windows 7 Home Premium x64,Windows 7 Professional,Windows 7 Professional x64,Windows 7 Starter,Windows 7 Starter x64,Windows 7 Ultimate,Windows 7 Ultimate x64,Windows 8,Windows 8 Enterprise,Windows 8 Enterprise x64,Windows 8 Pro,Windows 8 Pro x64,Windows 8 x64,Windows 8.1,Windows 8.1 Enterprise,Windows 8.1 Enterprise x64,Windows 8.1 Pro,Windows 8.1 Pro x64,Windows 8.1 x64,Windows Vista Business,Windows Vista Business x64,Windows Vista Enterprise,Windows Vista Enterprise x64,Windows Vista Home Basic,Windows Vista Home Basic x64,Windows Vista Home Premium,Windows Vista Home Premium x64,Windows Vista Ultimate,Windows Vista Ultimate x64,Windows XP Home,Windows XP Home x64,Windows XP Professional,Windows XP Professional x64 |
Hỗ trợ hệ điều hành Mac | Mac OS X 10.6 Snow Leopard,Mac OS X 10.7 Lion,Mac OS X 10.8 Mountain Lion |
Chiều rộng | 292 mm |
Độ dày | 159 mm |
Chiều cao | 168 mm |
Trọng lượng | 3000 g |
Tiêu thụ năng lượng | 20 W |
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) | 2.5 W |
Tần số AC đầu vào | 50 - 60 Hz |
Điện áp đầu vào | 100-240 V |
Loại nguồn cấp điện | Dòng điện xoay chiều |
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | 5 - 35 °C |
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) | 20 - 80 phần trăm |
Nhiệt độ vận hành (T-T) | 41 - 95 °F |
ENERGY STAR |
Chứng nhận | RoHS |
Số lượng mỗi gói | 1 pc(s) |
Phần mềm tích gộp | Rack2-Filer Smart\r\nMagic Desktop |