Xem hướng dẫn sử dụng của Honeywell Xenon 1900 miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của Honeywell Xenon 1900 khác. Đặt câu hỏi của bạn tại đây
Máy đọc mã vạch Honeywell Xenon 1900 là một thiết bị có công suất tiêu thụ 450mA khi hoạt động và 0.45W trong chế độ chờ. Máy có khả năng chống sốc, nặng 147g và tuân thủ tiêu chuẩn bảo vệ quốc tế IP41. Máy đọc mã vạch này hỗ trợ quét mã vạch 1D và 2D bằng cảm biến laser. Máy đọc mã vạch Xenon 1900 của Honeywell được thiết kế để cung cấp khả năng quét chính xác và đáng tin cậy. Với khả năng quét cả mã vạch 1D lẫn 2D, nó có thể đọc được hầu hết các loại mã vạch phổ biến hiện nay. Máy được tích hợp công nghệ laser, giúp nâng cao độ chính xác và tốc độ quét. Xenon 1900 có khả năng chống sốc, giúp nó chịu được các tác động mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này đảm bảo rằng máy sẽ hoạt động tốt qua thời gian dài và đáng tin cậy trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Thiết bị không chỉ nhẹ nhàng và thuận tiện để sử dụng, mà còn có thiết kế đáng tin cậy và bền bỉ. Được làm bằng vật liệu cao cấp, nó đảm bảo rằng máy đọc mã vạch sẽ đáp ứng nhu cầu quét mã vạch một cách hiệu quả và liên tục. Với những tính năng và thông số kỹ thuật của mình, máy đọc mã vạch Honeywell Xenon 1900 là một lựa chọn lý tưởng cho các công việc quét mã vạch trong các môi trường công nghiệp, bán lẻ và dịch vụ khác nhau.
Honeywell | |
Xenon 1900 | 1900GSR-2USB | |
đầu đọc mã vạch | |
15568514753, 4054318736379, 4054318736393, 4054318736409, 5052179480874, 5711045761980, 0033584143481, 4054318736430, 4016138960761, 0151903669143, 0710500172533, 5054629692059, 0682017451923, 5053973676920, 5054533661745 | |
Anh | |
Hướng dẫn sử dụng (PDF) |
Góc đọc hướng dốc | -45 - 45 ° |
Kiểu quét | 1D/2D |
Loại cảm biến | La de |
Độ dài (1D) mã vạch hỗ trợ | - |
Mã vạch 2D (ma trận & xếp chồng) hỗ trợ | - |
Kiểu/Loại | Đầu đọc mã vạch cầm tay |
Giao diện chuẩn | USB, Keyboard wedge, RS-232, RS-485 |
Công nghệ kết nối | Có dây |
Điện áp đầu vào | 4 - 5.5 V |
Tiêu thụ điện | 450 mA |
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) | 0.45 W |
Loại nguồn năng lượng | Dòng điện một chiều |
Tiêu thụ năng lượng | 2.3 W |
Chống sốc | Có |
Trọng lượng | 147 g |
Độ dày | 104 mm |
Chiều rộng | 71 mm |
Chiều cao | 160 mm |
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Mã Bảo vệ Quốc tế (IP) | IP41 |
Vật liệu vỏ bọc | - |
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | 0 - 50 °C |
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) | -20 - 70 °C |
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) | 0 - 95 phần trăm |
Chứng chỉ bền vững | RoHS |
Không thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn trong cẩm nang? Bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của mình trong phần Câu hỏi thường gặp về Honeywell Xenon 1900 phía dưới.
Honeywell Xenon 1900 có trọng lượng là 147 g.
Honeywell Xenon 1900 có chiều cao là 160 mm.
Honeywell Xenon 1900 có chiều rộng là 71 mm.
Honeywell Xenon 1900 có chiều sâu là 104 mm.
Rất tiếc, chúng tôi không có hướng dẫn Honeywell Xenon 1900 bản Tiếng Việt. Hướng dẫn này có bản Anh.
Câu hỏi của bạn không có trong danh sách? Đặt câu hỏi của bạn tại đây
Không có kết quả
Bạn có câu hỏi nào về Honeywell Xenon 1900 không?
Bạn có câu hỏi về Honeywell và câu trả lời không có trong cẩm nang này? Đặt câu hỏi của bạn tại đây. Cung cấp mô tả rõ ràng và toàn diện về vấn đề và câu hỏi của bạn. Vấn đề và câu hỏi của bạn được mô tả càng kỹ càng thì các chủ sở hữu Honeywell khác càng dễ dàng cung cấp cho bạn câu trả lời xác đáng.
Số câu hỏi: 0