Hướng dẫn sử dụng của HP Elite x2 1012 G1

8 · 3
PDF hướng dẫn sử dụng
 · 47 trang
Tiếng Việt
hướng dẫn sử dụngHP Elite x2 1012 G1

Hướng dẫn Sử dụng về Thông báo Quy định,

An toàn và Môi trường

TÓM TẮT
Hướng dẫn này cung cấp thông tin về quy định, an toàn và môi trường tuân thủ các quy định của Hoa Kỳ, Canada
và quốc tế về máy tính xách tay, máy tính bảng, máy tính để bàn, máy tính thin client, máy trạm cá nhân, máy tính
tất-cả-trong-một và máy tính tiền tại điểm bán hàng.

Xem hướng dẫn sử dụng của HP Elite x2 1012 G1 miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của HP Elite x2 1012 G1 khác. Đặt câu hỏi của bạn tại đây

Bạn có câu hỏi nào về HP Elite x2 1012 G1 không?

Bạn có câu hỏi về HP và câu trả lời không có trong cẩm nang này? Đặt câu hỏi của bạn tại đây. Cung cấp mô tả rõ ràng và toàn diện về vấn đề và câu hỏi của bạn. Vấn đề và câu hỏi của bạn được mô tả càng kỹ càng thì các chủ sở hữu HP khác càng dễ dàng cung cấp cho bạn câu trả lời xác đáng.

Trần kim trường • 18-2-2023Không có bình luận

Cách mở camera sau

Trả lời câu hỏi này
Huỳnh Kim Nguyên • 21-9-2023Không có bình luận

Các A/C cho hỏi dòng này nâng cấp Ram và ổ cứng lên đc không vậy. Cảm ơn

Trả lời câu hỏi này
MAI TUẤN • 27-12-2022Không có bình luận

Mình xin mọi người hướng dẫn chuyển sang camera trước cho hp elite x2, hoặc cài đặt camera trước với ạ. Xin cảm ơn.

Trả lời câu hỏi này
MAI TUẤN • 27-12-2022Không có bình luận

chuyển camera trước

Trả lời câu hỏi này
Lam • 20-8-2022Không có bình luận

Muốn vào boot cài win cho hp elite x2 1012 g1 làm như nào shop nhỉ

Trả lời câu hỏi này

Số câu hỏi: 5

Công nghệ màn hình cảm ứng trực quan cho phép bạn điều khiển PC của mình ngay từ màn hình. Và độ phân giải 1980 x 1200 s...
Không cần phải mua loa ngoài để có âm thanh tuyệt vời. Với loa tích hợp, màn hình này sẵn sàng hoạt động sau khi bạn kết...
Không cần phải mua loa ngoài để có âm thanh tuyệt vời. Với loa tích hợp, màn hình này sẵn sàng hoạt động sau khi bạn kết...
Có được thiết bị mỏng mà bạn muốn mà không làm giảm tuổi thọ pin. Pin lithium polymer mang lại thời gian sạc lâu dài như...
Có được thiết bị mỏng mà bạn muốn mà không làm giảm tuổi thọ pin. Pin lithium polymer mang lại thời gian sạc lâu dài như...
Bạn có thể dành nhiều thời gian hơn để điều hành doanh nghiệp của mình và bớt lo lắng về CNTT khi bạn có Windows 10 Pro....
Bạn có thể dành nhiều thời gian hơn để điều hành doanh nghiệp của mình và bớt lo lắng về CNTT khi bạn có Windows 10 Pro....
Công nghệ Ảo hóa Intel® (Intel® VT) giúp ảo hóa thực tiễn bằng cách loại bỏ tổng chi phí hiệu suất, giảm độ phức tạp và ...
Các giải pháp giúp bạn tập trung vào doanh nghiệp nhỏ của mình Intel® Small Business Advantage (Intel® SBA) giúp các doa...
Kết nối Không dây với TV Chỉ với một vài cú nhấp chuột, Màn hình Không dây Intel® mở rộng khả năng màn hình của bạn, liê...
Hiệu suất cao hơn khi bạn cần Hầu hết Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.01 đều giúp tăng tốc hiệu suất của bộ xử lý và đồ h...
Intel® Quick Sync Video sử dụng khả năng xử lý phương tiện chuyên dụng của Công nghệ Đồ họa Intel® để thực hiện các tác ...
Ngắm nhìn Thế giới Sống động hơn Công nghệ Intel® Clear Video HD mang đến hình ảnh rõ ràng, sắc nét hơn với màu sắc tự n...
Trải nghiệm một cấp độ giải trí HD cao cấp hoàn toàn mới với Intel® Insider™—chỉ có trên bộ vi xử lý Intel® Core™ thế hệ...
Thêm một thứ nguyên mới vào trải nghiệm xem của bạn. Giờ đây, bạn có thể chơi trò chơi và xem các bộ phim 3D yêu thích c...
Hướng dẫn mới về Tiêu chuẩn Mã hóa Nâng cao Intel® (Intel® AES-NI) cho phép mã hóa và giải mã dữ liệu nhanh chóng và an ...
Công nghệ Ảo hóa Intel® (Intel® VT) giúp ảo hóa thực tiễn bằng cách loại bỏ tổng chi phí hiệu suất, giảm độ phức tạp và ...
Các giải pháp giúp bạn tập trung vào doanh nghiệp nhỏ của mình Intel® Small Business Advantage (Intel® SBA) giúp các doa...
Kết nối Không dây với TV Chỉ với một vài cú nhấp chuột, Màn hình Không dây Intel® mở rộng khả năng màn hình của bạn, liê...
Hiệu suất cao hơn khi bạn cần Hầu hết Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.01 đều giúp tăng tốc hiệu suất của bộ xử lý và đồ h...
Intel® Quick Sync Video sử dụng khả năng xử lý phương tiện chuyên dụng của Công nghệ Đồ họa Intel® để thực hiện các tác ...
Ngắm nhìn Thế giới Sống động hơn Công nghệ Intel® Clear Video HD mang đến hình ảnh rõ ràng, sắc nét hơn với màu sắc tự n...
Trải nghiệm một cấp độ giải trí HD cao cấp hoàn toàn mới với Intel® Insider™—chỉ có trên bộ vi xử lý Intel® Core™ thế hệ...
Thêm một thứ nguyên mới vào trải nghiệm xem của bạn. Giờ đây, bạn có thể chơi trò chơi và xem các bộ phim 3D yêu thích c...
Hướng dẫn mới về Tiêu chuẩn Mã hóa Nâng cao Intel® (Intel® AES-NI) cho phép mã hóa và giải mã dữ liệu nhanh chóng và an ...
Chung
HP
Elite x2 1012 G1 | T8Y86AW
máy tính bảng
0190780009987, 0889899061077, 0889899061084, 0889899068120, 0889899544785, 0889899544792, 190780009987, 889894898999, 889894899118, 889894913012, 889894913074, 889899061077, 889899061084, 889899068120, 889899100295, 889899100356, 889899544785, 889899544792, 0889894747631, 0889894747648, 0889894748393, 0889894760036, 0889894760029, 0889894760050, 0889894759788, 0889894760067, 0889894760074, 0889894748379, 0889894759795, 0889894760081, 0889894748386, 0889894760098, 0889894759801, 0889894760104, 0889894747655, 0889894760111, 0889894759818, 0889894760128, 0889894748041, 0889894759825, 0889894747662, 0889894747679, 0889894760135, 0889894760142, 0889894760173, 0889894747686, 0889894760159, 0889894760166, 0889894759832, 0889894760180, 0889894760197, 0889894760203, 0889894760210, 0889894748058, 0889894760227, 0889894748065, 0889894760234, 0889894748409, 0889894747693, 0889894748072, 0889894748089, 0889894760241, 0889894748096, 0889894760258, 0889894760012, 0889894759771, 0889894759993, 0889894760005, 0889894760043
Tiếng Việt
Hướng dẫn sử dụng (PDF)
Bộ xử lý
Tốc độ bộ xử lý0.9 GHz
Họ bộ xử lýIntel® Core™ m3
Model vi xử lým3-6Y30
Số lõi bộ xử lý2
Bộ nhớ cache của bộ xử lý4 MB
Các luồng của bộ xử lý4
Tần số turbo tối đa2.2 GHz
Loại busOPI
Vi xử lý không xung đột
Graphics & IMC lithography14 nm
Dòng bộ nhớ cache CPUSmart Cache
Mã của bộ xử lýSR2EN
Tên mã bộ vi xử lýSkylake
Bộ xử lý quang khắc (lithography)14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý32-bit, 64-bit
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý20 X 16.5 mm
Chia bậcD1
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫnSSE4.1, SSE4.2, AVX 2.0
Tjunction100 °C
Công suất thoát nhiệt TDP4.5 W
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Cấu hình PCI Express1x2+2x1, 2x2, 1x4, 4x1
Dòng vi xử lýIntel Core m3-6Y series
Tốc độ bộ xử lý0.9 GHz
Họ bộ xử lýIntel® Core™ M
Model vi xử lým3-6Y30
Số lõi bộ xử lý2
Bộ nhớ cache của bộ xử lý4 MB
Các luồng của bộ xử lý4
Tần số turbo tối đa2.2 GHz
Loại busOPI
Đầu cắm bộ xử lýBGA 1515
Dòng bộ nhớ cache CPUSmart Cache
Tên mã bộ vi xử lýSkylake
Bộ xử lý quang khắc (lithography)14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý32-bit, 64-bit
Chia bậcD1
Tjunction100 °C
Công suất thoát nhiệt TDP4.5 W
Cấu hình PCI Express1x2+2x1, 2x2, 1x4, 4x1
Dòng vi xử lýIntel Core m3-6Y series
Phiên bản PCI Express3.0
Số lượng tối đa đường PCI Express10
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lýKhông
Hãng sản xuất bộ xử lýIntel
Thế hệ bộ xử lýIntel® Core™ m3-6xxx
Thiết kế
Hệ số hình dạngbảng
Màu sắc sản phẩmBạc
Loại thiết bịTablet PC
Hệ số hình dạngbảng
Màu sắc sản phẩmBạc
Nước xuất xứTrung Quốc
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong4 GB
Loại bộ nhớ trongLPDDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ1866 MHz
Bộ nhớ trong4 GB
Loại bộ nhớ trongLPDDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ1866 MHz
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong180 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thíchMicroSD (TransFlash)
Phương tiện lưu trữSSD
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thíchMicroSD (TransFlash)
Phương tiện lưu trữSSD
Màn hình
Kích thước màn hình12 "
Độ phân giải màn hình1920 x 1280 pixels
Đèn LED phía sau
Công nghệ cảm ứngCảm ứng đa điểm
Kích thước màn hình12 "
Độ phân giải màn hình1920 x 1280 pixels
Đèn LED phía sau
Màn hình cảm ứng
Công nghệ cảm ứngCảm ứng đa điểm
Đồ họa
Họ card đồ họaIntel
Card màn hìnhHD Graphics 515
Model card đồ họa on-boardIntel® HD Graphics 515
Tần số cơ bản card đồ họa on-board300 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)850 MHz
ID card đồ họa on-board0x191E
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board1.74 GB
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board4.4
Máy ảnh
Camera sau
Độ phân giải camera sau5 MP
Camera trước
Độ phân giải camera trước2 MP
Camera sau
Độ phân giải camera sau5 MP
Camera trước
Độ phân giải camera trước2 MP
Loại camera sauCamera đơn
Hiệu suất
Con quay
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến tiệm cận
Trusted Platform Module (TPM)
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS)Không
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS)Không
Thiết bị đo gia tốc
Con quay
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến tiệm cận
Thiết bị đo gia tốc
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa
Micrô gắn kèm
Gắn kèm (các) loa
Micrô gắn kèm
hệ thống mạng
Bluetooth
Tiêu chuẩn Wi-FiWi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Phiên bản Bluetooth4.2
Bluetooth
Chuẩn Wi-Fi802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Phiên bản Bluetooth4.2
Pin
Công nghệ pinLithium Polymer (LiPo)
Dung lượng pin2800 mAh
Tuổi thọ pin (tối đa)10 h
Công suất pin40 Wh
Số lượng cell pin4
Công nghệ pinLithium Polymer (LiPo)
Dung lượng pin2800 mAh
Tuổi thọ pin (tối đa)10 h
Công suất pin40 Wh
Số lượng cell pin4
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều45 W
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều45 W
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.00
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A1
Số lượng cổng HDMI0
Giắc cắm microKhông
Đầu ra tai ngheKhông
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Số lượng cổng USB 2.00
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A1
Số lượng cổng HDMI0
Giắc cắm microKhông
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vữngNGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Chứng chỉ bền vữngNGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Phần mềm
NềnWindows
Hệ điều hành cài đặt sẵnWindows 10 Pro
Cấu trúc hệ điều hành64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵnWindows 10 Pro
Cấu trúc hệ điều hành64-bit
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng820 g
Chiều rộng300 mm
Chiều cao8.05 mm
Độ dày213.5 mm
Trọng lượng820 g
Chiều rộng300 mm
Chiều cao8.05 mm
Độ dày213.5 mm
Nội dung đóng gói
Kèm theo bàn phímKhông
Kèm theo bàn phímKhông
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video
Các tùy chọn nhúng sẵn cóKhông
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Trạng thái Chờ
Kiến trúc Intel® 64
Intel® Enhanced Halt State
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key1.00
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA)1.00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response1.00
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)Không
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)0.00
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®Không
Phiên bản Intel® TSX-NI1.00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Công nghệ Intel® Turbo Boost2.0
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Intel® Insider™
Công nghệ InTru™ 3D
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Khóa An toàn Intel
Intel® Smart Cache
Intel® OS Guard
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video
Vi xử lý không xung đột
Các tùy chọn nhúng sẵn cóKhông
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Graphics & IMC lithography14 nm
Trạng thái Chờ
Kiến trúc Intel® 64
Intel® Enhanced Halt State
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key1.00
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA)1.00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response1.00
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)1
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)Không
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)0.00
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®Không
Phiên bản Intel® TSX-NI1.00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Công nghệ Intel® Turbo Boost2.0
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Intel® Insider™
Công nghệ InTru™ 3D
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Khóa An toàn Intel
Intel® Smart Cache
Intel® OS Guard
Mã của bộ xử lýSR2EN
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý20 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫnSSE4.1, SSE4.2, AVX 2.0
Công nghệ Theo dõi nhiệt
ID ARK vi xử lý88198
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)1
Intel® TSX-NIKhông
Các đặc điểm khác
Đầu cắm bộ xử lýBGA 1515
ID ARK vi xử lý88198
Họ card đồ họaIntel
Card màn hìnhHD Graphics 515
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS)Không
Bảo mật
Trusted Platform Module (TPM)
hiển thị thêm

Không thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn trong cẩm nang? Bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của mình trong phần Câu hỏi thường gặp về HP Elite x2 1012 G1 phía dưới.

HP Elite x2 1012 G1 sử dụng hệ điều hành nào?

HP Elite x2 1012 G1 sử dụng hệ điều hành Windows.

Tốc độ tải xuống trên internet phụ thuộc vào điều gì?

Tốc độ tải xuống trên internet phụ thuộc vào loại kết nối bạn có. Nếu bạn có kết nối 25 Mb/giây, điều này có nghĩa là về mặt lý thuyết, bạn có thể tải xuống 25 MB mỗi giây.

Kích thước màn hình máy tính bảng của tôi là gì?

Kích thước máy tính bảng của bạn thường được biểu thị bằng inch, 1 inch là 2,54 cm. Kích thước là kích thước đường chéo của máy tính bảng, vì vậy bạn đo màn hình từ dưới cùng bên trái sang trên cùng bên phải.

HP Elite x2 1012 G1 có trọng lượng là bao nhiêu?

HP Elite x2 1012 G1 có trọng lượng là 820 g.

HP Elite x2 1012 G1 có kích thước màn hình bao nhiêu?

Kích thước màn hình của HP Elite x2 1012 G1 là 12 ".

HP Elite x2 1012 G1 có chiều cao là bao nhiêu?

HP Elite x2 1012 G1 có chiều cao là 8.05 mm.

Màn hình của HP Elite x2 1012 G1 có độ phân giải là bao nhiêu?

Màn hình của HP Elite x2 1012 G1 có độ phân giải là 1920 x 1280 pixels.

HP Elite x2 1012 G1 có chiều rộng là bao nhiêu?

HP Elite x2 1012 G1 có chiều rộng là 300 mm.

HP Elite x2 1012 G1 có chiều sâu là bao nhiêu?

HP Elite x2 1012 G1 có chiều sâu là 213.5 mm.

HP Elite x2 1012 G1 có dung lượng lưu trữ là bao nhiêu?

HP Elite x2 1012 G1 có dung lượng lưu trữ là 180 GB.

Hướng dẫn của HP Elite x2 1012 G1 có bản Tiếng Việt hay không?

Có, hướng dẫn của HP Elite x2 1012 G1 có bản Tiếng Việt.

Câu hỏi của bạn không có trong danh sách? Đặt câu hỏi của bạn tại đây

Không có kết quả