Hướng dẫn sử dụng của HP LaserJet Pro M26nw

9.4 · 1
PDF hướng dẫn sử dụng
 · 114 trang
Anh
hướng dẫn sử dụngHP LaserJet Pro M26nw

LaserJet Pro MFP M25-M27

User Guide

www.hp.com/support/ljM25-M27mfp

M25-M27

Xem hướng dẫn sử dụng của HP LaserJet Pro M26nw miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của HP LaserJet Pro M26nw khác. Đặt câu hỏi của bạn tại đây

Bạn có câu hỏi nào về HP LaserJet Pro M26nw không?

Bạn có câu hỏi về HP và câu trả lời không có trong cẩm nang này? Đặt câu hỏi của bạn tại đây. Cung cấp mô tả rõ ràng và toàn diện về vấn đề và câu hỏi của bạn. Vấn đề và câu hỏi của bạn được mô tả càng kỹ càng thì các chủ sở hữu HP khác càng dễ dàng cung cấp cho bạn câu trả lời xác đáng.

hoa • 27-10-2022Không có bình luận

may in laser m26a cos chwcs nang in 2 mat maf khong can quay dau giay bang tay khong?

Trả lời câu hỏi này

Số câu hỏi: 1

Chung
HP
LaserJet Pro M26nw | T0L50A
máy in
0656541881839, 0889894892560, 0889894892553, 0889899116128, 0889894892577, 0889899819500, 0889894892478, 0889894892485, 0889899709306, 0889899116104, 0889894892492, 0889894892508, 0889894892515, 0889899116111, 0889894892522, 4058154124284
Anh
Hướng dẫn sử dụng (PDF)
In
Công nghệ inLa de
InIn màu
Chế độ in képThủ công
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)18 ppm
Độ phân giải tối đa600 x 600 DPI
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)9.2 giây
Độ phân giải in đen trắng600 x 600 DPI
In hai mặt
In an toàn
Sao chép
Sao chépPhotocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa600 x 400 DPI
Định lại cỡ máy photocopy25 - 400 phần trăm
Số bản sao chép tối đa99 bản sao
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)18 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)13.9 giây
Copy hai mặt
Tính năng Auto fit
Scanning
Quét (scan)Quét màu
Độ phân giải scan quang học1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa216 x 297 mm
Kiểu quétMáy quét hình phẳng
Quét đếnSoftware, TWAIN, WIA
Hỗ trợ định dạng hình ảnhBMP, TIFF, JPG, JPEG, RAW, PNG
Các định dạng văn bảnPDF, TXT, RTF
Độ sâu màu đầu vào24 bit
Các cấp độ xám256
Phiên bản TWAIN1.9
Công nghệ quétCIS
Ổ đĩa quétWIA, TWAIN
Độ phân giải quét tối đa1200 x 1200 DPI
Fax
FaxKhông
Tự động quay số gọi lạiKhông
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mớiKhông
Trì hoãn gửi faxKhông
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa)5000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in1
Nhiều công nghệ trong một
Màu sắc inMàu đen
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)100 - 1000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trangPCLmS, PCLm
Phân khúc HPDoanh nghiệp vừa nhỏ
Nước xuất xứTrung Quốc
Hiệu suất
Tốc độ vi xử lý600 MHz
Bộ nhớ trong (RAM)128 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợpKhông
Mức áp suất âm thanh (khi in)47 dB
Bộ xử lý được tích hợp
Mức công suất âm thanh (khi in)6.2 dB
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào150 tờ
Kiểu nhập giấyKhay giấy
Công suất đầu vào tối đa150 tờ
Tổng số lượng khay đầu vào1
Tổng công suất đầu ra100 tờ
Công suất đầu ra tối đa100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1150 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào1
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đaA4
Loại phương tiện khay giấyTransparencies, Postcard, Labels, Plain paper, Envelopes
ISO loạt cỡ A (A0...A9)A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)B5
Kích cỡ phong bìDL, C5, B5, Com-10, 7 3/4
Định lượng phương tiện khay giấy60 - 163 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động60 - 163 g/m²
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh127 - 356 mm
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)C5
Các kích cỡ giấy in không ISO16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9)B5
Thiết kế
Màn hình hiển thịLCD
Hiển thị số lượng dòng2 dòng
Màu sắc sản phẩmMàu trắng
Màn hình tích hợp
Định vị thị trườngNhà riêng & Văn phòng
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Wi-Fi
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet10, 100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ in lưu độngHP ePrint, Mopria Print Service
Công nghệ cáp10/100Base-T(X)
Thuật toán bảo mậtWEP, WPA
Cổng giao tiếp
In trực tiếp-
Giao diện chuẩnEthernet, USB 2.0, Wireless LAN
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.01
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)355 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)2.2 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)1.4 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)0.15 W
Điện áp AC đầu vào110 - 240 V
Tần số AC đầu vào50/60 Hz
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)0.579 kWh/tuần
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn335 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)0.15 W
Các đặc điểm khác
Chế độ tiết kiệm năng lượng
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành WindowWindows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợWindows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 R2 x64, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu1024 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu400 MB
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Kèm hộp mực
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vữngEPEAT Silver, ENERGY STAR
Tuân thủ bền vững
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng420 mm
Độ dày266 mm
Chiều cao254 mm
Trọng lượng8000 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng497 mm
Chiều sâu của kiện hàng332 mm
Chiều cao của kiện hàng350 mm
Trọng lượng thùng hàng10300 g
Chứng nhận
Chứng nhậnCISPR 22:2008/EN 55022:2010 (Class B); EN 61000-3-2:2006 +A1:2009 +A2:2009; EN 61000-3-3:2008; EN 55024:2010; EPEAT Silver;
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)30 - 70 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)-20 - 60 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)15 - 32.5 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)10 - 90 phần trăm
Special features
HP ePrint
HP Auto-On/Auto-Off
Công cụ Quản lý HPHP Device Toolbox, Status Alerts
Cung cấp Phần mềm HPHP Installer/Uninstaller, HP Scan, HP Update, HP Setup Assistant, HP Utility, HP Alerts, HP Firmware Updater
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp7 pc(s)
hiển thị thêm

Không thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn trong cẩm nang? Bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của mình trong phần Câu hỏi thường gặp về HP LaserJet Pro M26nw phía dưới.

HP LaserJet Pro M26nw có trọng lượng là bao nhiêu?

HP LaserJet Pro M26nw có trọng lượng là 8000 g.

Cách tốt nhất để loại bỏ giấy bị kẹt khỏi máy in của tôi là gì?

Tốt nhất là nhẹ nhàng kéo giấy ra khỏi máy in. Tắt máy in và đảm bảo rằng đầu in không treo trên giấy và không còn giấy trong máy in.

Tại sao máy in của tôi không chấp nhận hộp mực gốc?

Máy in có thể không nhận dạng được các hộp mực không chính hãng. Trong trường hợp đó, bạn sẽ nhận được thông báo rằng hộp mực đã hết. Sách hướng dẫn của hộp mực đã mua thường chứa giải pháp, nếu cách này không hiệu quả, bạn nên liên hệ với đơn vị bán hàng.

Tại sao bản in của tôi có chất lượng kém?

Có thể có nhiều lý do khác nhau dẫn đến chất lượng in kém. Kiểm tra xem các hộp mực hoặc chất liệu màu đã đầy chưa. Nếu đã đầy, máy in phun thường yêu cầu vệ sinh máy in, hộp mực đã bị khô, hoặc đầu in bị hỏng. Với máy in laser, nên hiệu chỉnh máy in laser.

Sự khác biệt giữa máy in laser và máy in phun là gì?

Máy in laser in bằng chất liệu màu và máy in phun in bằng mực.

Tại sao máy in phun của tôi bị sọc đen?

Trong hầu hết các trường hợp, hộp mực máy in phun bị hỏng và hộp mực cần được thay thế.

DPI là viết tắt của gì?

DPI là viết tắt của Dots Per Inch và là số giọt mực (mỗi inch) kết thúc trên giấy khi in.

HP LaserJet Pro M26nw có những chứng nhận nào?

HP LaserJet Pro M26nw có các chứng nhận như sau: CISPR 22:2008/EN 55022:2010 (Class B); EN 61000-3-2:2006 +A1:2009 +A2:2009; EN 61000-3-3:2008; EN 55024:2010; EPEAT Silver;.

Có bao nhiêu hộp mực có thể được lắp trong HP LaserJet Pro M26nw?

1 hộp mực có thể được lắp trong HP LaserJet Pro M26nw.

HP LaserJet Pro M26nw có chiều cao là bao nhiêu?

HP LaserJet Pro M26nw có chiều cao là 254 mm.

HP LaserJet Pro M26nw có chiều rộng là bao nhiêu?

HP LaserJet Pro M26nw có chiều rộng là 420 mm.

HP LaserJet Pro M26nw có chiều sâu là bao nhiêu?

HP LaserJet Pro M26nw có chiều sâu là 266 mm.

Hướng dẫn của HP LaserJet Pro M26nw có bản Tiếng Việt hay không?

Rất tiếc, chúng tôi không có hướng dẫn HP LaserJet Pro M26nw bản Tiếng Việt. Hướng dẫn này có bản Anh.

Câu hỏi của bạn không có trong danh sách? Đặt câu hỏi của bạn tại đây

Không có kết quả