Hướng dẫn sử dụng của HP LaserJet Pro MFP M227fdw

8.2 · 10
PDF hướng dẫn sử dụng
 · 208 trang
Anh
hướng dẫn sử dụngHP LaserJet Pro MFP M227fdw

Xem hướng dẫn sử dụng của HP LaserJet Pro MFP M227fdw miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của HP LaserJet Pro MFP M227fdw khác. Đặt câu hỏi của bạn tại đây

Bạn có câu hỏi nào về HP LaserJet Pro MFP M227fdw không?

Bạn có câu hỏi về HP và câu trả lời không có trong cẩm nang này? Đặt câu hỏi của bạn tại đây. Cung cấp mô tả rõ ràng và toàn diện về vấn đề và câu hỏi của bạn. Vấn đề và câu hỏi của bạn được mô tả càng kỹ càng thì các chủ sở hữu HP khác càng dễ dàng cung cấp cho bạn câu trả lời xác đáng.

Số câu hỏi: 0

Máy in HP LaserJet Pro MFP M227fdw là một máy in sử dụng công nghệ laser với khả năng in màu và sao chụp đen trắng, quét màu và fax đen trắng. Với chu trình làm việc tối đa lên tới 30,000 trang mỗi tháng, máy in này có khả năng tiếp nhận và gửi email. Bộ xử lý tốc độ 800 MHz với tốc độ in 28 trang mỗi phút và độ phân giải lên đến 1200x1200 DPI. Tốc độ in ấn đảo mặt (ISO/IEC 24734) đen trắng là 18 ipm. Máy in này hỗ trợ nhiều ngôn ngữ mô tả trang như PCL 5c, PCL 6, URF, PWG, PCLmS, PDF và thời gian đầu tiên để in trang đầu tiên (màu đen thường) là 6,8 giây. Máy in HP LaserJet Pro MFP M227fdw rất linh hoạt và tiết kiệm thời gian vì nó có khả năng kết nối không dây Wi-Fi và NFC tốc độ cao cùng với Ethernet. Sản phẩm này cũng hỗ trợ các ứng dụng di động để in và quét ảnh. Thiết kế rất nhỏ gọn và đẹp mắt, dễ dàng để đặt trong phòng làm việc. Máy in này rất bền vững vì được chế tạo bởi chất liệu cao cấp để phù hợp với nhu cầu sử dụng. Nếu bạn đang cần một máy in với nhiều tính năng và không lo lắng về giá cả, máy in HP LaserJet Pro MFP M227fdw là một lựa chọn tốt để đáp ứng các nhu cầu in ấn của bạn.

Công nghệ màn hình cảm ứng trực quan cho phép bạn điều khiển PC của mình ngay từ màn hình. Và độ phân giải 1980 x 1200 s...
Chung
HP
LaserJet Pro MFP M227fdw | G3Q75A
máy in
0725184114915, 0725184114922, 0725184114939, 0725184114946, 0725184114953, 0725184114960, 0725184114977, 0725184114984, 0725184115011, 0725184115028, 0725184115035, 0725184115042, 0725184115059
Anh
Hướng dẫn sử dụng (PDF)
In
Công nghệ inLa de
InIn màu
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)28 ppm
Độ phân giải tối đa1200 x 1200 DPI
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) đen trắng18 ipm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)6.8 giây
Thời gian khởi động6.8 giây
Độ phân giải in đen trắng1200 x 1200 DPI
In hai mặt
Chế độ in képXe ôtô
In an toàn
Sao chép
Sao chépPhotocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)28 cpm
Định lại cỡ máy photocopy25 - 400 phần trăm
Số bản sao chép tối đa99 bản sao
Copy hai mặt
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)6.7 giây
Tính năng Auto fit
Scanning
Quét (scan)Quét màu
Độ phân giải scan quang học1200 x 1200 DPI
Kiểu quétMáy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đếnSoftware, TWAIN, WIA
Tốc độ quét (màu đen)15 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnhBMP, TIFF, JPG, RAW, PNG
Các định dạng văn bảnPDF
Độ sâu màu đầu vào24 bit
Các cấp độ xám256
Công nghệ quétCIS
Ổ đĩa quétWIA, TWAIN
Độ phân giải quét quang học (đen trắng)1200 x 1200 ppi
Độ phân giải quét quang học (màu)600 x 600 ppi
Độ phân giải quét quang học (ADF)300 x 300 DPI
Phạm vi quét tối đa215.9 x 297 mm
Quét képKhông
Fax
FaxFax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem)33.6 Kbit/s
Bộ nhớ fax1000 trang
Độ phân giải fax (trắng đen)300 x 300 DPI
Quay số nhanh
Tự động quay số gọi lại
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Trì hoãn gửi fax
Tự động giảm
Tốc độ truyền fax3 giây/trang
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa)30000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Màu sắc inMàu đen
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)250 - 2500 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trangPCL 5c, PCL 6, URF, PWG, PCLmS, PDF
Số lượng phông chữ máy in84
Phân khúc HPDoanh nghiệp vừa nhỏ
Phông chữ máy inScalable, TrueType
Nhiều công nghệ trong một
Chức năng in 2 mặtPrint, Copy
Số lượng hộp mực in1
Nước xuất xứViệt Nam
Hiệu suất
Tốc độ vi xử lý800 MHz
Bộ nhớ trong (RAM)256 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợpKhông
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)52 dB
Bộ xử lý được tích hợp
Bộ nhớ trong tối đa256 MB
Mức áp suất âm thanh (khi scan)44 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in)52 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)6.6 dB
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào260 tờ
Kiểu nhập giấyKhay giấy
Dung lượng tiếp tài liệu tự động35 tờ
Tổng công suất đầu ra150 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Tổng số lượng khay đầu vào2
Sức chứa đầu vào khay giấy 110 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2250 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào2
Công suất đầu vào tối đa260 tờ
Công suất đầu ra tối đa150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đaA4
Loại phương tiện khay giấyPhoto paper, Postcard, Card stock, Rough paper, Labels, Plain paper, Envelopes
ISO loạt cỡ A (A0...A9)A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)B5
Định lượng phương tiện khay giấy60 - 163 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động60 - 163 g/m²
JIS loạt cỡ B (B0...B9)B5
Thiết kế
Màn hình hiển thịLCD
Màu sắc sản phẩmMàu trắng
Kích thước màn hình2.7 "
Màn hình cảm ứng
Màn hình tích hợp
Định vị thị trườngKinh doanh
Kiểu kiểm soátCảm ứng
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Wi-Fi
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet10, 100 Mbit/s
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)TCP/IP, LPD, SLP, WS-Discovery, BOOTP/DHCP/AutoIP, WINS, SNMP v 1/2/3, HTTP/HTTPS
Công nghệ in lưu độngHP ePrint, Google Cloud Print, Apple AirPrint
Chuẩn Wi-Fi802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ cáp10/100Base-T(X)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Cổng giao tiếp
In trực tiếp-
Giao diện chuẩnEthernet, USB 2.0, Wireless LAN
Số lượng cổng USB 2.02
Cổng USB
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)475 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)4.5 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)0.8 W
Điện áp AC đầu vào220 - 240 V
Tần số AC đầu vào50/60 Hz
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn475 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)0.8 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)0.353 kWh/tuần
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành WindowWindows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64
Hỗ trợ hệ điều hành MacMac OS X 10.11 El Capitan
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vữngBlue Angel, ENERGY STAR
Tuân thủ bền vững
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng403 mm
Độ dày407.4 mm
Chiều cao311.5 mm
Trọng lượng9400 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng490 mm
Chiều sâu của kiện hàng392 mm
Chiều cao của kiện hàng490 mm
Trọng lượng thùng hàng13200 g
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)15 - 32.5 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)10 - 90 phần trăm
Special features
HP Auto-On/Auto-Off
HP ePrint
Công cụ Quản lý HPHP Printer Assistant, HP Utility, HP Device Toolbox, HP JetAdvantage Security Manager
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp6 pc(s)
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)84433100
hiển thị thêm

Không thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn trong cẩm nang? Bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của mình trong phần Câu hỏi thường gặp về HP LaserJet Pro MFP M227fdw phía dưới.

HP LaserJet Pro MFP M227fdw có trọng lượng là bao nhiêu?

HP LaserJet Pro MFP M227fdw có trọng lượng là 9400 g.

Cách tốt nhất để loại bỏ giấy bị kẹt khỏi máy in của tôi là gì?

Tốt nhất là nhẹ nhàng kéo giấy ra khỏi máy in. Tắt máy in và đảm bảo rằng đầu in không treo trên giấy và không còn giấy trong máy in.

Tại sao máy in của tôi không chấp nhận hộp mực gốc?

Máy in có thể không nhận dạng được các hộp mực không chính hãng. Trong trường hợp đó, bạn sẽ nhận được thông báo rằng hộp mực đã hết. Sách hướng dẫn của hộp mực đã mua thường chứa giải pháp, nếu cách này không hiệu quả, bạn nên liên hệ với đơn vị bán hàng.

Tại sao bản in của tôi có chất lượng kém?

Có thể có nhiều lý do khác nhau dẫn đến chất lượng in kém. Kiểm tra xem các hộp mực hoặc chất liệu màu đã đầy chưa. Nếu đã đầy, máy in phun thường yêu cầu vệ sinh máy in, hộp mực đã bị khô, hoặc đầu in bị hỏng. Với máy in laser, nên hiệu chỉnh máy in laser.

Sự khác biệt giữa máy in laser và máy in phun là gì?

Máy in laser in bằng chất liệu màu và máy in phun in bằng mực.

Tại sao máy in phun của tôi bị sọc đen?

Trong hầu hết các trường hợp, hộp mực máy in phun bị hỏng và hộp mực cần được thay thế.

DPI là viết tắt của gì?

DPI là viết tắt của Dots Per Inch và là số giọt mực (mỗi inch) kết thúc trên giấy khi in.

Có bao nhiêu hộp mực có thể được lắp trong HP LaserJet Pro MFP M227fdw?

1 hộp mực có thể được lắp trong HP LaserJet Pro MFP M227fdw.

HP LaserJet Pro MFP M227fdw có kích thước màn hình bao nhiêu?

Kích thước màn hình của HP LaserJet Pro MFP M227fdw là 2.7 ".

HP LaserJet Pro MFP M227fdw có chiều cao là bao nhiêu?

HP LaserJet Pro MFP M227fdw có chiều cao là 311.5 mm.

HP LaserJet Pro MFP M227fdw có chiều rộng là bao nhiêu?

HP LaserJet Pro MFP M227fdw có chiều rộng là 403 mm.

HP LaserJet Pro MFP M227fdw có chiều sâu là bao nhiêu?

HP LaserJet Pro MFP M227fdw có chiều sâu là 407.4 mm.

Hướng dẫn của HP LaserJet Pro MFP M227fdw có bản Tiếng Việt hay không?

Rất tiếc, chúng tôi không có hướng dẫn HP LaserJet Pro MFP M227fdw bản Tiếng Việt. Hướng dẫn này có bản Anh.

Câu hỏi của bạn không có trong danh sách? Đặt câu hỏi của bạn tại đây

Không có kết quả