Hướng dẫn sử dụng của HP Scanjet Pro 2600 f1

7.7 · 4
PDF hướng dẫn sử dụng
 · 70 trang
Anh
hướng dẫn sử dụngHP Scanjet Pro 2600 f1

Xem hướng dẫn sử dụng của HP Scanjet Pro 2600 f1 miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của HP Scanjet Pro 2600 f1 khác. Đặt câu hỏi của bạn tại đây

Bạn có câu hỏi nào về HP Scanjet Pro 2600 f1 không?

Bạn có câu hỏi về HP và câu trả lời không có trong cẩm nang này? Đặt câu hỏi của bạn tại đây. Cung cấp mô tả rõ ràng và toàn diện về vấn đề và câu hỏi của bạn. Vấn đề và câu hỏi của bạn được mô tả càng kỹ càng thì các chủ sở hữu HP khác càng dễ dàng cung cấp cho bạn câu trả lời xác đáng.

Số câu hỏi: 0

Chung
HP
Scanjet Pro 2600 f1 | 20G05A
máy quét
0195697673757, 0195697673764, 0195697673771, 0195697673788, 0195697673795, 0195697673801, 0195697673818, 0195697673825, 0195697673832, 0195697673849, 0195697673870, 0195697673887, 0195697673894, 0196188611821, 195697673757, 195697673764, 195697673771, 195697673788, 195697673795, 195697673801, 195697673818, 195697673825, 195697673832, 195697673849, 195697673870, 195697673887, 195697673894, 196188611821
Anh
Hướng dẫn sử dụng (PDF)
Scanning
Kích cỡ quét tối đa89 x 148 mm
Độ phân giải scan quang học600 x 600 DPI
Độ phân giải quét nâng cao1200 x 1200 DPI
Quét kép
Scan màu
Độ sâu màu đầu vào48 bit
Độ sâu màu in24 bit
Tốc độ quét ADF (đen trắng, A4)25 ppm
Tốc độ quét ADF (màu, A4)50 ppm
Điện
Loại nguồn cấp điệnDòng điện xoay chiều
Điện áp đầu vào100 - 240 V
Tiêu thụ năng lượng12.9 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)5 W
Chế độ ngủ
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)0.06 W
Tự động tắt máy
Thiết kế
Kiểu quétMáy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Màu sắc sản phẩmMàu trắng
Màn hình tích hợp
Hiệu suất
Loại cảm biếnCIS
Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa)1500 trang
Định dạng tệp quétBMP, CSV, DOC, DOCX, JPEG, PDF, PNG, RTF, TIFF, XLS
Độ phân giải hình ảnh tối đa1200 x 1200 pixels
OCR tích hợp
Các nút chức năngCancel, Color scan, Off, On
Ổ đĩa quétTWAIN
Dung lượng đầu vào
Dung lượng tiếp tài liệu tự động60 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đaA4
ISO loạt cỡ A (A0...A9)A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)B5
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Phiên bản USB2.0
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng600 mm
Chiều sâu của kiện hàng245 mm
Chiều cao của kiện hàng499 mm
Trọng lượng thùng hàng7300 g
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng491.5 mm
Độ dày325.4 mm
Chiều cao133.3 mm
Trọng lượng5400 g
Nội dung đóng gói
Kèm dây cápAC, USB
hiển thị thêm

Không thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn trong cẩm nang? Bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của mình trong phần Câu hỏi thường gặp về HP Scanjet Pro 2600 f1 phía dưới.

HP Scanjet Pro 2600 f1 có trọng lượng là bao nhiêu?

HP Scanjet Pro 2600 f1 có trọng lượng là 5400 g.

HP Scanjet Pro 2600 f1 có chiều cao là bao nhiêu?

HP Scanjet Pro 2600 f1 có chiều cao là 133.3 mm.

HP Scanjet Pro 2600 f1 có chiều rộng là bao nhiêu?

HP Scanjet Pro 2600 f1 có chiều rộng là 491.5 mm.

HP Scanjet Pro 2600 f1 có chiều sâu là bao nhiêu?

HP Scanjet Pro 2600 f1 có chiều sâu là 325.4 mm.

Hướng dẫn của HP Scanjet Pro 2600 f1 có bản Tiếng Việt hay không?

Rất tiếc, chúng tôi không có hướng dẫn HP Scanjet Pro 2600 f1 bản Tiếng Việt. Hướng dẫn này có bản Anh.

Câu hỏi của bạn không có trong danh sách? Đặt câu hỏi của bạn tại đây

Không có kết quả