Đơn giản chỉ cần đặt câu hỏi của bạn về HTC Butterfly cho các chủ sở hữu sản phẩm khác tại đây. Mô tả rõ ràng và chi tiết về vấn đề và thắc mắc của bạn. Bạn mô tả vấn đề và thắc mắc của bạn càng chi tiết thì các chủ sở hữu khác của HTC Butterfly sẽ trả lời càng chính xác.
Xem hướng dẫn sử dụng của HTC Butterfly miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của HTC Butterfly khác. Đặt câu hỏi của bạn tại đây
Thương hiệu | HTC |
Mẫu | Butterfly |
Sản phẩm | Điện thoại thông minh |
Ngôn ngữ | - |
Loại tập tin |
Kích thước màn hình | 5 " |
Độ phân giải màn hình | 1920 x 1080 pixels |
Màn hình cảm ứng | Có |
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Loại màn hình cảm ứng | Điện dung |
Loại màn hình | LCD |
Cảm biến định hướng | Có |
Cảm biến tiệm cận | Có |
Thiết bị đo gia tốc | Có |
Cảm biến ánh sáng môi trường | Có |
Tốc độ bộ xử lý | 1.5 GHz |
Họ bộ xử lý | Qualcomm |
Model vi xử lý | S4 |
Số lõi bộ xử lý | 4 |
Dung lượng RAM | 2 GB |
Dung lượng lưu trữ bên trong | 16 GB |
Thẻ nhớ tương thích | microSD (TransFlash),microSDHC |
Độ phân giải camera sau | 8 MP |
Lấy nét tự động | Có |
Đèn flash camera sau | Có |
Quay video | Có |
Các chế độ quay video | 1080p |
Quay video chống rung | Có |
Loại đèn flash | LED |
Chụp nhiều ảnh | Có |
Độ phân giải camera trước | 2.1 MP |
Loại camera trước | Camera đơn |
Loại camera sau | Camera đơn |
Wi-Fi | Có |
Chuẩn Wi-Fi | Không hỗ trợ |
Bluetooth | Có |
Phiên bản Bluetooth | 4.0 |
Băng thông 2G (SIM chính) | 850,900,1800,1900 MHz |
Hỗ trợ băng tần mạng 3G | 850,900,1900,2100 MHz |
Dung lượng thẻ SIM | SIM đơn |
Loại thẻ SIM | MicroSIM |
Tiêu chuẩn 3G | HSPA,WCDMA |
Tiêu chuẩn 2G | EDGE,GPRS,GSM |
Thế hệ mạng thiết bị di động | 3G |
GPS | Có |
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS) | Có |
Hệ thống Vệ tinh định vị toàn cầu của Liên bang Nga GLONASS | Có |
La bàn điện tử | Có |
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) | Có |
Đài FM | Có |
Hỗ trợ định dạng âm thanh | AAC,AMR,M4A,MP3,OGG,WAV,WMA |
Hỗ trợ định dạng video | 3G2,3GP,AVI,MP4,WMV |
Hỗ trợ định dạng hình ảnh | - |
Cổng USB | Có |
Số lượng cổng HDMI | - |
Kết nối tai nghe | 3.5 mm |
Hệ số hình dạng | Thanh |
Màu sắc sản phẩm | Màu nâu |
Các tính năng bảo vệ | Chống thấm nước |
Loại thuê bao | Không thuê bao |
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện) | Có |
Dịch vụ nhắn tin ngắn (SMS) | Có |
Hệ điều hành cài đặt sẵn | - |
Nền | Android |
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Dung lượng pin | 2020 mAh |
Thời gian thoại (3G) | - h |
Thời gian chờ (3G) | - h |
Trọng lượng | 140 g |
Chiều rộng | 70.5 mm |
Độ dày | 9.08 mm |
Chiều cao | 143 mm |