Đơn giản chỉ cần đặt câu hỏi của bạn về LG Optimus L5 cho các chủ sở hữu sản phẩm khác tại đây. Mô tả rõ ràng và chi tiết về vấn đề và thắc mắc của bạn. Bạn mô tả vấn đề và thắc mắc của bạn càng chi tiết thì các chủ sở hữu khác của LG Optimus L5 sẽ trả lời càng chính xác.
Xem hướng dẫn sử dụng của LG Optimus L5 miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của LG Optimus L5 khác. Đặt câu hỏi của bạn tại đây
Thương hiệu | LG |
Mẫu | Optimus L5 |
Sản phẩm | Điện thoại thông minh |
Ngôn ngữ | - |
Loại tập tin |
Kích thước màn hình | 4 " |
Độ phân giải màn hình | 320 x 480 pixels |
Màn hình cảm ứng | Có |
Loại màn hình | LCD |
Số màu sắc của màn hình | 256 màu sắc |
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Loại màn hình cảm ứng | Điện dung |
Cảm biến định hướng | Có |
Cảm biến tiệm cận | Có |
Tốc độ bộ xử lý | 0.8 GHz |
Họ bộ xử lý | Qualcomm |
Model vi xử lý | MSM 7225A |
Cấu trúc bộ xử lý | ARM7 |
Dung lượng RAM | 0.5 GB |
Dung lượng lưu trữ bên trong | 2.72 GB |
Thẻ nhớ tương thích | MicroSD (TransFlash) |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Độ phân giải camera sau | 5 MP |
Lấy nét tự động | Có |
Đèn flash camera sau | Có |
Zoom số | 4 x |
Nhận dạng gương mặt | Có |
Độ nhạy ISO | 100,200,400,Auto |
Quay video | Có |
Tốc độ khung hình | 30 fps |
Loại đèn flash | LED |
Khả năng phóng to thu nhỏ (zoom) | Có |
Chụp nhiều ảnh | Có |
Bộ tự định thời gian | Có |
Độ phân giải quay video (tối đa) | 640 x 480 pixels |
Gắn thẻ địa lý (Geotagging) | Có |
Độ phân giải camera sau | 2560 x 1920 pixels |
Chế độ ban đêm | Có |
Máy ảnh đi kèm | Có |
Loại camera sau | Camera đơn |
Wi-Fi | Có |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11b,802.11g,Wi-Fi 4 (802.11n) |
Bluetooth | Có |
Băng thông 2G (SIM chính) | 850,900,1800,1900 MHz |
Dung lượng thẻ SIM | SIM đơn |
Tiêu chuẩn 3G | HSDPA |
Tiêu chuẩn 2G | EDGE,GPRS,GSM |
Thế hệ mạng thiết bị di động | 3G |
GPS | Có |
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS) | Có |
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) | Có |
Đài FM | Có |
Hỗ trợ định dạng âm thanh | AAC,AMR,MIDI,MP3,WAV,WMA |
Hỗ trợ định dạng video | 3GP,ASF,AVI,H.263,H.264,MP4,WMV9 |
Các định dạng văn bản |
Phiên bản USB | 2.0 |
Số lượng cổng USB 2.0 | 1 |
Số lượng cổng HDMI | - |
Kết nối tai nghe | 3.5 mm |
Hệ số hình dạng | Thanh |
Màu sắc sản phẩm | Màu trắng |
Máy nghe nhạc | Có |
Phát lại video | Có |
Kiểu tiếng chuông | MP3 |
Chuông đa âm | Có |
Ghi âm giọng nói | Có |
EDGE | Có |
GPRS | Có |
Bộ nhớ người dùng | 2560 MB |
Điều âm | Kỹ thuật số |
Kết nối không dây | Có |
Tiêu chuẩn hệ thống mạng | IEEE 802.11b,IEEE 802.11g,IEEE 802.11n |
Hỗ trợ văn phòng | Có |
Hệ điều hành cài đặt sẵn | Android 4.0.3 |
Nền | Android |
Làm theo yêu cầu | Menu |
Loa ngoài | Có |
Báo rung | Có |
Hỗ trợ tạo nhóm danh bạ | Có |
Hệ thống dự đoán chữ | T9 |
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện) | Có |
Nhắn tin (IM) | Có |
Dịch vụ nhắn tin ngắn (SMS) | Có |
Có | |
Hệ thống tiên đoán từ | Có |
Công nghệ pin | Lithium Polymer (LiPo) |
Dung lượng pin | 1540 mAh |
Thời gian thoại (2G) | 4 h |
Thời gian chờ (2G) | 100 h |
Trọng lượng | 122 g |
Chiều rộng | 66.5 mm |
Độ dày | 118.3 mm |
Chiều cao | 9.88 mm |
Đi kèm tai nghe | Có |
Kèm dây cáp | USB |