Hướng dẫn sử dụng của Nikon Coolpix S4000

5.8 · 1
PDF hướng dẫn sử dụng
 · 196 trang
Anh
hướng dẫn sử dụngNikon Coolpix S4000
No reproduction in any form of this manual, in whole or in part
(except for brief quotation in critical articles or reviews), may be
made without written authorization from NIKON CORPORATION.
Printed in xxxxx
YP9L01(11)
6MM77711-01
DIGITAL CAMERA

User’s Manual

En
En

Xem hướng dẫn sử dụng của Nikon Coolpix S4000 miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của Nikon Coolpix S4000 khác. Đặt câu hỏi của bạn tại đây

Bạn có câu hỏi nào về Nikon Coolpix S4000 không?

Bạn có câu hỏi về Nikon và câu trả lời không có trong cẩm nang này? Đặt câu hỏi của bạn tại đây. Cung cấp mô tả rõ ràng và toàn diện về vấn đề và câu hỏi của bạn. Vấn đề và câu hỏi của bạn được mô tả càng kỹ càng thì các chủ sở hữu Nikon khác càng dễ dàng cung cấp cho bạn câu trả lời xác đáng.

Số câu hỏi: 0

Xem thế giới kỹ thuật số của bạn theo một cách hoàn toàn mới. Thưởng thức phim và ảnh với chất lượng hình ảnh tuyệt vời ...
Công nghệ màn hình cảm ứng trực quan cho phép bạn điều khiển PC của mình ngay từ màn hình. Và độ phân giải 1980 x 1200 s...
Khi hiệu suất là ưu tiên của bạn, hãy dựa vào công nghệ đã được chứng minh và đáng tin cậy. Với tế bào pin lithium-ion h...
Chung
Nikon
Coolpix S4000 | COOLPIX S4000 BLACK
máy ảnh
Anh
Hướng dẫn sử dụng (PDF)
Chất lượng ảnh
Megapixel12 MP
Độ phân giải hình ảnh tối đa4000 x 3000 pixels
Chụp ảnh chống rung
Loại cảm biếnCCD
Kích cỡ cảm biến hình ảnh1/2.3 "
Loại máy ảnhMáy ảnh nhỏ gọn
Hệ thống ống kính
Zoom số4 x
Zoom quang4 x
Tiêu cự4.9 - 19.6 mm
Các đặc điểm khác
Máy ảnh DSLR (phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số)Không
Khoảng lấy độ nét của ống kínhF3.2 - 5.9
Tiêu cự (tương đương ống 35mm)27 - 108 mm
Độ phân giải cảm biến hiệu lực12390000 pixels
Đèn flash tích hợp
Khả năng quay video
Giao diệnUSB 2.0
Lấy nét
Khoảng căn nét0.5 - ∞ m
Khoảng căn nét macro (ống wide)0.08 - ∞ m
Điều chỉnh lấy nétXe ôtô
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong (RAM)45 MB
Thẻ nhớ tương thíchsd
Phim
Độ phân giải video tối đa1280 x 720 pixels
Tốc độ khung JPEG chuyển động24 fps
Quay video
Kiểu HDHD
Âm thanh
Micrô gắn kèm
Ghi âm giọng nói
Màn hình
Màn hình hiển thịLCD
Kích thước màn hình3 "
Độ nét màn hình máy ảnh460000 pixels
Màn hình cảm ứng
Thiết kế
Màu sắc sản phẩmMàu đen
Pin
Loại pinEN-EL10
Công nghệ pinLithium-Ion (Li-Ion)
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)190 ảnh chụp
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng131 g
Chiều rộng94.5 mm
Độ dày56.5 mm
Chiều cao20.4 mm
Đèn nháy
Các chế độ flashGiảm mắt đỏ
Máy ảnh
Chế độ chụp cảnhCận cảnh (macro)
hiển thị thêm

Không thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn trong cẩm nang? Bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của mình trong phần Câu hỏi thường gặp về Nikon Coolpix S4000 phía dưới.

Nikon Coolpix S4000 có trọng lượng là bao nhiêu?

Nikon Coolpix S4000 có trọng lượng là 131 g.

Nikon Coolpix S4000 có kích thước màn hình bao nhiêu?

Kích thước màn hình của Nikon Coolpix S4000 là 3 ".

Nikon Coolpix S4000 có chiều cao là bao nhiêu?

Nikon Coolpix S4000 có chiều cao là 20.4 mm.

Nikon Coolpix S4000 có chiều rộng là bao nhiêu?

Nikon Coolpix S4000 có chiều rộng là 94.5 mm.

Nikon Coolpix S4000 có chiều sâu là bao nhiêu?

Nikon Coolpix S4000 có chiều sâu là 56.5 mm.

Hướng dẫn của Nikon Coolpix S4000 có bản Tiếng Việt hay không?

Rất tiếc, chúng tôi không có hướng dẫn Nikon Coolpix S4000 bản Tiếng Việt. Hướng dẫn này có bản Anh.

Câu hỏi của bạn không có trong danh sách? Đặt câu hỏi của bạn tại đây

Không có kết quả