Hướng dẫn sử dụng của Nikon D5600

8.7 · 65
PDF hướng dẫn sử dụng
 · 424 trang
Tiếng Việt
hướng dẫn sử dụngNikon D5600
Đọc kỹ tài liệu hướng dẫn này trước khi sử dụng máy ảnh.
Để đảm bảo sử dụng đúng máy ảnh, phải đọc phần "Vì Sự
An Toàn Của Bạn" (trang xiii).
Sau khi đọc tài liệu hướng dẫn này, hãy để nó ở nơi dễ lấy
để tham khảo trong tương lai.

MÁY ẢNH SỐ

Tài liệu tham khảo

Vi

Xem hướng dẫn sử dụng của Nikon D5600 miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của Nikon D5600 khác. Đặt câu hỏi của bạn tại đây

Bạn có câu hỏi nào về Nikon D5600 không?

Bạn có câu hỏi về Nikon và câu trả lời không có trong cẩm nang này? Đặt câu hỏi của bạn tại đây. Cung cấp mô tả rõ ràng và toàn diện về vấn đề và câu hỏi của bạn. Vấn đề và câu hỏi của bạn được mô tả càng kỹ càng thì các chủ sở hữu Nikon khác càng dễ dàng cung cấp cho bạn câu trả lời xác đáng.

Đặng Công Được • 9-4-2023Không có bình luận

Máy không cho chụp, khi lia máy sang hướng khác thi lại chụo được.

Trả lời câu hỏi này
Trần văn Bình • 30-12-2021Không có bình luận

cách mở chế độ quay phim máy ảnh nikon D5600 thế nào?

Trả lời câu hỏi này

Số câu hỏi: 2

Máy ảnh Nikon D5600 là một chiếc máy ảnh SLR Camera Body với loại cảm biến là CMOS và giao diện ống kính là Nikon F. Kích thước của cảm biến hình ảnh là 23,5 x 15,6 mm, với định dạng DX. Tổng số điểm ảnh là 24,78 MP, với độ phân giải ảnh tĩnh lên đến 24,2 MP và độ phân giải hình ảnh tối đa là 6000 x 4000 pixel. Định dạng ảnh được hỗ trợ bao gồm JPG, NEF và RAW, cùng với các hiệu ứng ảnh như Black&White, Neutral và Vivid. Thẻ nhớ tương thích là SD, SDHC và SDXC và có 1 khe cắm thẻ nhớ. Hệ thống file máy ảnh là DCF 2.0, Exif 2.3. Máy ảnh Nikon D5600 mang đến cho người sử dụng chất lượng ảnh tuyệt vời với rất nhiều tùy chọn màu sắc và định dạng tệp ảnh. Nó cũng rất dễ dàng để sử dụng, với các điều khiển được thiết kế tốt và một màn hình cảm ứng flip-out để quay video. Máy ảnh này có thể ghi video 1080p tới 60 khung hình/giây, cùng với âm thanh stereo và có khả năng giảm rung dòng video. Tuy nhiên, nó chỉ có một khe cắm thẻ nhớ và cảm biến của nó thua kém so với một số đối thủ cạnh tranh. Tóm lại, Nikon D5600 là một trong những máy ảnh tốt nhất trong phân khúc giá cả của nó.

Công nghệ màn hình cảm ứng trực quan cho phép bạn điều khiển PC của mình ngay từ màn hình. Và độ phân giải 1980 x 1200 s...
Công nghệ màn hình cảm ứng trực quan cho phép bạn điều khiển PC của mình ngay từ màn hình. Và độ phân giải 1980 x 1200 s...
Khi hiệu suất là ưu tiên của bạn, hãy dựa vào công nghệ đã được chứng minh và đáng tin cậy. Với tế bào pin lithium-ion h...
Chung
Nikon
D5600 | VBA500AE
máy ảnh
0018208952069
Tiếng Việt
Hướng dẫn sử dụng (PDF)
Chất lượng ảnh
Loại máy ảnhSLR Camera Body
Loại cảm biếnCMOS
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao)23.5 x 15.6 mm
Định dạng cảm biếnDX
Tổng số megapixel24.78 MP
Megapixel24.2 MP
Độ phân giải ảnh tĩnh6000 x 4000, 4496 x 3000, 2992 x 2000
Độ phân giải hình ảnh tối đa6000 x 4000 pixels
Hỗ trợ định dạng hình ảnhJPG, NEF, RAW
Kích cỡ cảm biến hình ảnh- "
Chụp ảnh chống rung-
Hệ thống ống kính
Giao diện khung ống kínhNikon F
Zoom quang- x
Zoom số- x
Máy ảnh
Hiệu ứng hình ảnhBlack&White, Neutral, Vivid
Chế độ chụp cảnhBeach, Children, Close-up (macro), Night, Night portrait, Party (indoor), Pet, Portrait, Snow, Sports, Sunset, Landscape (scenery)
Máy ảnh hệ thống tập tinDCF 2.0, Exif 2.3
Điều chỉnh đi-ốp
Điều chỉnh độ tụ quang học (D-D)-1.7 - 0.5
Tự bấm giờ2, 5,10, 20 giây
Cân bằng trắngAuto, Cloudy, Flash, Fluorescent, Incandescent, Manual, Shade
Hỗ trợ ngôn ngữĐa
Hỗ trợ bệ đỡ máy ảnh cho chân máy tripod
Chế độ chụpAperture priority, Auto, Shutter priority
GPS-
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thíchSD, SDHC, SDXC
Khe cắm bộ nhớ1
Cổng giao tiếp
PicBridge
Phiên bản USB2.0
Đầu nối USBMicro-USB
HDMI
Kiểu kết nối HDMINhỏ
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnhQuang học
Phóng đại0.82 x
Màn hình
Trường ngắm100 phần trăm
Màn hình hiển thịLCD
Kích thước màn hình3.2 "
Màn hình tinh thể lỏng đa góc
Màn hình flip-out
Màn hình cảm ứng
Kích thước màn hình (theo hệ mét)8.1 cm
Độ nét màn hình máy ảnh1036800 pixels
Màn trập
Kiểu màn trập cameraĐiện tử
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất1/4000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất30 giây
Đèn nháy
Đồng bộ tốc độ đèn flash1/200 giây
Các chế độ flashFill-in, Red-eye reduction, Slow synchronization
Số hướng dẫn đèn flash12 m
Bù độ phơi sáng đèn flash
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash-3EV - +1EV (1/2; 1/3 EV step)
Chi tiết kỹ thuật
Bộ tự định thời gian
Phơi sáng
Đo độ sángCentre-weighted, Matrix, Spot
Kiểu phơi sángAperture priority AE, Auto, Manual
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Chỉnh sửa độ phơi sáng± 5EV (1/2EV; 1/3EV step)
Kiểm soát độ phơi sángChương trình AE
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu)100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa)25600
Độ nhạy ISO100,25600,Auto
Lấy nét
Điều chỉnh lấy nétThủ công/Tự động
Các điểm Tự Lấy nét (AF)39
Chế độ tự động lấy nét (AF)Continuous Auto Focus, Contrast Detection Auto Focus, Servo Auto Focus
Phạm vi lấy nét bình thường (truyền ảnh từ xa)- m
Phạm vi lấy nét bình thường (góc rộng)- m
Phim
Quay video
Độ phân giải video tối đa1920 x 1080 pixels
Độ phân giải video1280 x 720,1920 x 1080 pixels
Kiểu HDFull HD
Tốc độ khung JPEG chuyển động60 fps
Độ nét khi chụp nhanh1280x720@50fps, 1280x720@60fps, 1920x1080@24fps, 1920x1080@25fps, 1920x1080@30fps, 1920x1080@50fps, 1920x1080@60fps
Hỗ trợ định dạng videoH.264, MOV, MPEG4
Âm thanh
Micrô gắn kèm
Hỗ trợ định dạng âm thanhLPCM
Hệ thống âm thanhÂm thanh nổi
hệ thống mạng
Wi-Fi
Chuẩn Wi-Fi802.11b, 802.11g
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth4.1
Các đặc điểm khác
Loại nguồn năng lượngPin
Pin
Công nghệ pinLithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng pin sạc/lần1
Loại pinEN-EL14a
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Dây đeo cổ tay
Bộ sạc pin
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng124 mm
Độ dày70 mm
Chiều cao97 mm
Trọng lượng415 g
Trọng lượng (bao gồm cả pin)465 g
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)0 - 40 °C
Nhiệt độ vận hành (T-T)32 - 104 °F
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)0 - 85 phần trăm
Thiết kế
Màu sắc sản phẩmMàu đen
hiển thị thêm

Không thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn trong cẩm nang? Bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của mình trong phần Câu hỏi thường gặp về Nikon D5600 phía dưới.

Nikon D5600 có trọng lượng là bao nhiêu?

Nikon D5600 có trọng lượng là 415 g.

Nikon D5600 có kích thước màn hình bao nhiêu?

Kích thước màn hình của Nikon D5600 là 3.2 ".

Nikon D5600 có chiều cao là bao nhiêu?

Nikon D5600 có chiều cao là 97 mm.

Nikon D5600 có chiều rộng là bao nhiêu?

Nikon D5600 có chiều rộng là 124 mm.

Nikon D5600 có chiều sâu là bao nhiêu?

Nikon D5600 có chiều sâu là 70 mm.

Hướng dẫn của Nikon D5600 có bản Tiếng Việt hay không?

Có, hướng dẫn của Nikon D5600 có bản Tiếng Việt.

Câu hỏi của bạn không có trong danh sách? Đặt câu hỏi của bạn tại đây

Không có kết quả