Hướng dẫn sử dụng của Nikon D810

7.9 · 9
PDF hướng dẫn sử dụng
 · 528 trang
Tiếng Việt
hướng dẫn sử dụngNikon D810
Vi_01
In tại Singapore
SB4F01(1Y)
6MB2401Y-01
Nghiêm cấm sao chép tài liệu này dưới bất kì hình thức nào,
toàn bộ hoặc một phần (ngoại trừ trích dẫn ngắn trong các
bài phê bình hoặc giới thiệu), mà không có sự chấp thuận
bằng văn bản của NIKON CORPORATION.

MÁY ẢNH SỐ

Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Vi
Vi
Q0920FM_SG(Vi)01_cover.fm Page 1 Friday, June 13, 2014 1:16 PM

Xem hướng dẫn sử dụng của Nikon D810 miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của Nikon D810 khác. Đặt câu hỏi của bạn tại đây

Bạn có câu hỏi nào về Nikon D810 không?

Bạn có câu hỏi về Nikon và câu trả lời không có trong cẩm nang này? Đặt câu hỏi của bạn tại đây. Cung cấp mô tả rõ ràng và toàn diện về vấn đề và câu hỏi của bạn. Vấn đề và câu hỏi của bạn được mô tả càng kỹ càng thì các chủ sở hữu Nikon khác càng dễ dàng cung cấp cho bạn câu trả lời xác đáng.

đỗ huy • 27-2-2022Không có bình luận

cách chỉnh chống rung cho body d810

Trả lời câu hỏi này

Số câu hỏi: 1

Công nghệ màn hình cảm ứng trực quan cho phép bạn điều khiển PC của mình ngay từ màn hình. Và độ phân giải 1980 x 1200 s...
Ngồi lại và tận hưởng hình ảnh và hình ảnh trong như pha lê với chất lượng sống động của 2 triệu pixel. Độ phân giải 192...
Khi hiệu suất là ưu tiên của bạn, hãy dựa vào công nghệ đã được chứng minh và đáng tin cậy. Với tế bào pin lithium-ion h...
Chung
Nikon
D810 | 1542
máy ảnh
18208937585, 0018208937585, 0018208015429, 0791082321007
Tiếng Việt
Hướng dẫn sử dụng (PDF)
Chất lượng ảnh
Megapixel36.3 MP
Loại máy ảnhSLR Camera Body
Kích cỡ cảm biến hình ảnh- "
Loại cảm biếnCMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa7360 x 4912 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnhFX (36 x 24) image area: (L) 7360 x 4912, (M) 5520 x 3680, (S) 3680 x 2456. 1.2X (30 x 20) image area: (L) 6144 x 4080, (M) 4608 x 3056, (S) 3072 x 2040. DX (24 x 16) image area: (L) 4800 x 3200, (M) 3600 x 2400, (S) 2400 x 1600. 5 : 4 (30 x 24) image area: (L) 6144 x 4912, (M) 4608 x 3680, (S) 3072 x 2456. FX-format photographs taken in movie live view: (L) 6720 x 3776, (M) 5040 x 2832, (S) 3360 x 1888. DX-format photographs taken in movie live view: (L) 4800 x 2704, (M) 3600 x 2024, (S) 2400 x 1352
Chụp ảnh chống rung
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ5:4, 16:9
Tổng số megapixel37.09 MP
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao)35.9 x 24 mm
Hỗ trợ định dạng hình ảnhJPEG XR, NEF, RAW, TIF
Định dạng cảm biếnFX
Hệ thống ống kính
Zoom quang- x
Zoom số- x
Tiêu cự- mm
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)- mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)- mm
Độ mở tối thiểu-
Độ mở tối đa-
Giao diện khung ống kínhNikon F
Kiểu khungBayonet
Lấy nét
Tiêu điểmTTL
Điều chỉnh lấy nétXe ôtô
Lựa chọn điểm Tự động Lấy nét (AF)Auto, Manual
Khóa nét tự động (AF)
Các điểm Tự Lấy nét (AF)51
Hỗ trợ (AF)
Tự động lấy nét (AF) đối tượngMặt
Phơi sáng
Độ nhạy ISO64, 12800
Kiểu phơi sángAperture priority AE, Auto, Manual, Shutter priority AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng±5EV (1/2; 1/3 EV step)
Đo độ sángCentre-weighted, Highlight-weighted, Matrix, Spot
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu)64
Độ nhạy sáng ISO (tối đa)12800
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất1/8000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất30 giây
Kiểu màn trập cameraElectronic, Mechanical
Đèn nháy
Các chế độ flashAuto, Flash off, Flash on, Hi-speed sync, High-speed synchronization, Manual, Red-eye reduction, Second curtain synchro, Slow synchronization
Khóa phơi sáng đèn flash
Số hướng dẫn đèn flash12 m
Bù độ phơi sáng đèn flash
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash-3EV - +1EV (1/2; 1/3 EV step)
Ngàm lắp đèn flash
Kiểu ngàm lắp đèn flashCái ngàm để gắn đèn Flash thêm vào máy
Đồng bộ tốc độ đèn flash1/250 giây
Tầm đèn flash (ống wide)- m
Tầm đèn flash (ống tele)- m
Các đặc điểm khác
Đèn flash tích hợp
Loại nguồn năng lượngPin
Phim
Độ phân giải video tối đa1920 x 1080 pixels
Độ phân giải video1280 x 720,1920 x 1080 pixels
Tốc độ khung JPEG chuyển động60 fps
Kiểu HDFull HD
Hỗ trợ định dạng videoH.264, MOV, MPEG4
Quay video
Độ nét khi chụp nhanh1280x720@50fps, 1920x1080@24fps, 1920x1080@25fps, 1920x1080@30fps, 1920x1080@50fps, 1920x1080@60fps
Hệ thống định dạng tín hiệu analogNTSC
Âm thanh
Micrô gắn kèm
Ghi âm giọng nói
Giảm tiếng ồn
Bộ lọc gió
Hệ thống âm thanhÂm thanh nổi
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thíchCF, SD, SDHC, SDXC
Màn hình
Màn hình hiển thịTFT
Kích thước màn hình3.2 "
Độ nét màn hình máy ảnh1228800 pixels
Độ phân giải màn hình640 x 480 pixels
Màn hình tinh thể lỏng đa gócKhông
Màn hình cảm ứngKhông
Trường ngắm170 phần trăm
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnhQuang học
Phóng đại0.7 x
Cổng giao tiếp
PicBridge
Phiên bản USB3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Đầu nối USBMicro-USB B
HDMI
Kiểu kết nối HDMINhỏ
Giắc cắm micro
Đầu ra tai nghe1
Giắc cắm đầu vào DC
Máy ảnh
Cân bằng trắngAuto, Cloudy, Flash, Fluorescent, Fluorescent H, Fluorescent L, Incandescent, Manual, Shade, Sunny
Chế độ chụp cảnhPortrait, Landscape (scenery)
Hiệu ứng hình ảnhBlack&White, Neutral, Vivid
Tự bấm giờ2, 5,10, 20 giây
Chế độ xem lạiHighlights, Movie, Single image, Slide show, Thumbnails
Hỗ trợ bệ đỡ máy ảnh cho chân máy tripod
Máy ảnh hệ thống tập tinDCF 2.0, DPOF, Exif 2.3
Chức năng chống bụi
Hỗ trợ ngôn ngữARA, BEN, BUL, CHI (SIMPL), CHI (TR), CZE, DAN, DEU, DUT, ENG, ESP, FIN, FRE, GRE, HIN, HUN, ITA, JPN, KOR, NOR, POL, POR, RUM, RUS, SER, SWE, THA, TUR, UKR
Hoành đồ
Xem trực tiếp
GPSKhông
Điều chỉnh độ sáng
Điều chỉnh độ bão hòa
Điều chỉnh độ tương phản
Chế độ chụpAperture priority, Auto, Manual, Shutter priority
Điều chỉnh đi-ốp
Điều chỉnh độ tụ quang học (D-D)-3 - 1
Khoảng cách đặt mắt17 mm
Pin
Công nghệ pinLithium-Ion (Li-Ion)
Loại pinАА
Số lượng pin sạc/lần8
Thiết kế
Màu sắc sản phẩmMàu đen
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)0 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng146 mm
Độ dày81.5 mm
Chiều cao123 mm
Trọng lượng880 g
Trọng lượng (bao gồm cả pin)980 g
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Bộ sạc pin
Nắp che ống kính đi kèm
Bao gồm pin
Phần mềm tích gộpViewNX2
Kèm dây cápUSB
Dây đeo cổ
hiển thị thêm

Không thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn trong cẩm nang? Bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của mình trong phần Câu hỏi thường gặp về Nikon D810 phía dưới.

Nikon D810 có trọng lượng là bao nhiêu?

Nikon D810 có trọng lượng là 880 g.

Nikon D810 có kích thước màn hình bao nhiêu?

Kích thước màn hình của Nikon D810 là 3.2 ".

Nikon D810 có chiều cao là bao nhiêu?

Nikon D810 có chiều cao là 123 mm.

Màn hình của Nikon D810 có độ phân giải là bao nhiêu?

Màn hình của Nikon D810 có độ phân giải là 640 x 480 pixels.

Nikon D810 có chiều rộng là bao nhiêu?

Nikon D810 có chiều rộng là 146 mm.

Nikon D810 có chiều sâu là bao nhiêu?

Nikon D810 có chiều sâu là 81.5 mm.

Hướng dẫn của Nikon D810 có bản Tiếng Việt hay không?

Có, hướng dẫn của Nikon D810 có bản Tiếng Việt.

Câu hỏi của bạn không có trong danh sách? Đặt câu hỏi của bạn tại đây

Không có kết quả