Đơn giản chỉ cần đặt câu hỏi của bạn về Nokia Asha 210 Dual SIM cho các chủ sở hữu sản phẩm khác tại đây. Mô tả rõ ràng và chi tiết về vấn đề và thắc mắc của bạn. Bạn mô tả vấn đề và thắc mắc của bạn càng chi tiết thì các chủ sở hữu khác của Nokia Asha 210 Dual SIM sẽ trả lời càng chính xác.
Xem hướng dẫn sử dụng của Nokia Asha 210 Dual SIM miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của Nokia Asha 210 Dual SIM khác. Đặt câu hỏi của bạn tại đây
Thương hiệu | Nokia |
Mẫu | Asha 210 Dual SIM |
Sản phẩm | Điện thoại thông minh |
6438158581463, 6438158592025, 6438158601819, 6438158622357 | |
Ngôn ngữ | Vietnamees |
Loại tập tin |
Kích thước màn hình | 2.4 " |
Độ phân giải màn hình | 320 x 240 pixels |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại màn hình | LCD |
Số màu sắc của màn hình | 65536 màu sắc |
Màn hình ngoài | Không |
Hỗ trợ thẻ flash | Có |
Thẻ nhớ tương thích | MicroSD (TransFlash) |
Bộ nhớ trong (RAM) | - MB |
Dung lượng RAM | 32 MB |
Camera sau | Có |
Độ phân giải camera sau | 2 MP |
Độ phân giải camera sau | 1600 x 1200 pixels |
Zoom số | 4 x |
Cân bằng trắng | Auto,Daylight,Fluorescent |
Wi-Fi | Có |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11b,802.11g |
Mạng dữ liệu | EDGE,GPRS,GSM |
Giao thức ứng dụng không dây (WAP) | - |
Dung lượng thẻ SIM | SIM kép |
Loại thẻ SIM | MiniSIM |
Băng thông 2G (SIM chính) | 900,1800 MHz |
Dải tần 2G (SIM thứ hai) | 900,1800 MHz |
Bluetooth | Có |
Phiên bản Bluetooth | 2.1+EDR |
Thông số Bluetooth | HFP,HSP,OPP,PBAP,SDAP,SPP |
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện) | Có |
Có |
Cuộc gọi video | - |
Đài FM | - |
Kiểu tiếng chuông | MP3 |
Máy nghe nhạc | Có |
Ghi âm giọng nói | Có |
Kèm micrô | Có |
Mã hóa-Giải mã giọng nói | AMR-NB |
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Dung lượng pin | 1200 mAh |
Thời gian phát lại âm thanh liên tục | 40 h |
Thời gian thoại (2G) | 12 h |
Thời gian chờ (2G) | 1104 h |
Điện áp pin | 3.7 V |
Trọng lượng | 99.5 g |
Chiều rộng | 60 mm |
Độ dày | 11.8 mm |
Chiều cao | 111.5 mm |
Loại thuê bao | Không thuê bao |
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Kiểu/Loại | Điện thoại cơ bản |
Khóa thiết bị | Có |
Bộ điều chỉnh âm sắc | Có |
Chức năng báo thức | Có |
Bao gồm máy ảnh | Có |
EDGE | Có |
GPRS | Có |
Đồng hồ bấm giờ | Không |
Nhập văn bản tiên đoán T9 | Có |
Kết nối không dây | Có |
Hệ số hình dạng | Thanh |
Quản lý thông tin cá nhân | Alarm clock,Calculator,Calendar,Converter,Countdown timer,Events reminder,Games,Notes,Recorder,Stopwatch |
Làm theo yêu cầu | Icons,Menu,Themes |
Chiếu slide | Có |
Dung lượng danh bạ | 1000 mục nhập |
GPS | Không |
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) | Không |
Hỗ trợ tạo nhóm danh bạ | Có |
Giới hạn thời gian cuộc gọi | Có |
Quay số nhanh | Có |
Chờ cuộc gọi | Có |
Chế độ giữ máy | Có |
Tự động quay số gọi lại | Có |
Chuyển hướng cuộc gọi | Có |
Cổng USB | Có |
Loại đầu nối USB | Micro-USB B |
Phiên bản USB | 2.0 |
Kết nối tai nghe | 3.5 mm |