Hướng dẫn sử dụng của Oppo A57

9.4 · 3
PDF hướng dẫn sử dụng
 · 379 trang
Anh
hướng dẫn sử dụngOppo A57

OPPO Smartphone ColorOS 3.2 User Guide

Content

1. Welcome Page
..........................................................................................................................
6
2. Safety Information
...................................................................................................................
6
3. Get started
................................................................................................................................
11
3.1. Quick look
...........................................................................................................................
11
3.1.1. ColorOS 3.2 Features
..............................................................................................
11
3.1.2. ColorOS 3.2 Applicable products and specifications
..............................................
13
3.1.3.Buttons and components
........................................................................................
21
3.1.4 Sleep/Wake button
..................................................................................................
24
3.1.5.Menu, Home and Return buttons
...........................................................................
25
3.1.6.Volume buttons
........................................................................................................
34
3.1.7. Micro-USB port
.......................................................................................................
36
3.1.8. Headset jack
............................................................................................................
37
3.1.9. SIM and SD cards
....................................................................................................
37
3.1.10. Accessories came with OPPO phone
....................................................................
39
3.1.11. Charge the battery
................................................................................................
41
3.1.12. Gesture & Motion
.................................................................................................
42
3.1.13.Key combinations
...................................................................................................
48
3.1.14. Status Icons
...........................................................................................................
51
3.2. Configure settings
..............................................................................................................
54
3.2.1. Google account
.......................................................................................................
54
3.2.2. Fingerprint, Face and Passcode
..............................................................................
56
3.2.3. Set up other mail and calendar accounts
...............................................................
65
3.2.4. Transfer data with Clone Phone
..............................................................................
65
3.2.5. Date and Time
.........................................................................................................
70
3.2.6. Language and Region
............................................................................................
71
3.2.7. Connect to the Internet
........................................................................................
73
3.3. Instructions
...............................................................................................................
74
4. Whats new in ColorOS 3.2
.......................................................................................................
75
4.1. Face ID
................................................................................................................................
75
4.2. Virtual Navigation Keys
......................................................................................................
80
4.3. Game Acceleration
.............................................................................................................
85
4.4. Enhanced Security Mechanism
..........................................................................................
89
4.5. Search Settings and Files
....................................................................................................
92
4.6. Optimized File management
..............................................................................................
93
4.7. Auto Recording
...................................................................................................................
97
4.8. Reset password with fingerprint
......................................................................................
101
4.9. Reset password with fingerprint
......................................................................................
104

Xem hướng dẫn sử dụng của Oppo A57 miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của Oppo A57 khác. Đặt câu hỏi của bạn tại đây

Bạn có câu hỏi nào về Oppo A57 không?

Bạn có câu hỏi về Oppo và câu trả lời không có trong cẩm nang này? Đặt câu hỏi của bạn tại đây. Cung cấp mô tả rõ ràng và toàn diện về vấn đề và câu hỏi của bạn. Vấn đề và câu hỏi của bạn được mô tả càng kỹ càng thì các chủ sở hữu Oppo khác càng dễ dàng cung cấp cho bạn câu trả lời xác đáng.

vu tuan anh • 24-2-2023Không có bình luận

minh khong noi duoc zalo va face book/ ban giup minh nhe..

Trả lời câu hỏi này
Huyên • 25-12-2022Không có bình luận

đặt hình nền bằng cách nào vậy ad

Trả lời câu hỏi này

Số câu hỏi: 2

Dù bạn đứng ở đâu, màn hình HP IPS đều mang lại hình ảnh rõ ràng, sống động. Công nghệ IPS đảm bảo độ chính xác và nhất ...
Công nghệ màn hình cảm ứng trực quan cho phép bạn điều khiển PC của mình ngay từ màn hình. Và độ phân giải 1980 x 1200 s...
Chung
Oppo
A57 | A57_BK
Điện thoại thông minh
Anh
Hướng dẫn sử dụng (PDF)
Màn hình
Kích thước màn hình5.2 "
Độ phân giải màn hình1280 x 720 pixels
Hình dạng màn hìnhPhẳng
Loại màn hìnhIPS
Số màu sắc của màn hình16 triệu màu
Màn hình phụKhông
Công nghệ cảm ứngCảm ứng đa điểm
Loại màn hình cảm ứngĐiện dung
Các đặc điểm khác
Màn hình cảm ứng
Cảm biến
Cảm biến định hướng
Cảm biến ánh sáng môi trường
Con quay
Bộ xử lý
Tốc độ bộ xử lý1.4 GHz
Họ bộ xử lýQualcomm Snapdragon
Model vi xử lýMSM8940
Cấu trúc bộ xử lýARM Cortex-A53
Số lõi bộ xử lý8
Dung lượng
Dung lượng RAM3 GB
Dung lượng lưu trữ bên trong32 GB
Thẻ nhớ tương thíchMicroSD (TransFlash)
Dung lượng thẻ nhớ tối đa256 GB
USB mass storage
Máy ảnh
Loại camera sauCamera đơn
Độ phân giải camera sau13 MP
Lấy nét tự động
Đèn flash camera sau
Độ phân giải camera trước16 MP
Số khẩu độ của camera trước2.2
Số khẩu độ của camera trước2.2
Quay video
Các chế độ quay video1080p
Gắn thẻ địa lý (Geotagging)
Loại camera trướcCamera đơn
hệ thống mạng
Dung lượng thẻ SIMSIM kép
Wi-Fi
Loại thẻ SIMNanoSIM
Tiêu chuẩn 2GGSM
Tiêu chuẩn 3GWCDMA
Tiêu chuẩn 4GLTE
Chuẩn Wi-Fi802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth4.1
Băng thông 2G (SIM chính)900,1800 MHz
Tethering (chế độ modem)
Thế hệ mạng thiết bị di động4G
Gói thuê bao
Loại thuê bao-
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Loại đầu nối USBMicro-USB
Phiên bản USB2.0
Số lượng cổng HDMI0
Kết nối tai nghe3.5 mm
Nhắn tin
Dịch vụ nhắn tin ngắn (SMS)
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
Nhắn tin (IM)
Trò chuyện trực tuyến
E-mail
Thiết kế
Hệ số hình dạngThanh
Màu sắc sản phẩmMàu đen
Hiệu suất
Đầu đọc dấu vân tay
Cuộc gọi video-
Quản lý thông tin cá nhânAlarm clock, Calculator, Calendar, Notes
Chế độ máy bay
Làm theo yêu cầuIcons, Menu, Shortcuts
Hỗ trợ tạo nhóm danh bạ
Tắt micrô
Chủ đềWallpapers
Loa ngoài
Báo rung
Sự điều hướng
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS)
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS)-
Quản lý cuộc gọi
Chờ cuộc gọi
Chuyển hướng cuộc gọi
Chế độ giữ máy
Hiển thị tên người gọi đến
Cuộc gọi hội thoại
Quay số nhanh
Giới hạn thời gian cuộc gọi
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵnAndroid 6.0
NềnAndroid
Nền tảng phân phối ứng dụngGoogle Play
Pin
Công nghệ pin-
Dung lượng pin2900 mAh
Thời gian thoại (3G)- h
Thời gian chờ (3G)- h
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng147 g
Chiều rộng72.9 mm
Độ dày7.65 mm
Chiều cao149.1 mm
Nội dung đóng gói
Kèm dây cápUSB
Vỏ bảo vệ
Đi kèm tai nghe
Kèm adapter AC
Chi tiết kỹ thuật
Chỉ số khả năng sửa chữa7.6
hiển thị thêm

Không thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn trong cẩm nang? Bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của mình trong phần Câu hỏi thường gặp về Oppo A57 phía dưới.

Câu hỏi của bạn không có trong danh sách? Đặt câu hỏi của bạn tại đây

Không có kết quả