Đơn giản chỉ cần đặt câu hỏi của bạn về Panasonic Lumix DMC-FZ150 cho các chủ sở hữu sản phẩm khác tại đây. Mô tả rõ ràng và chi tiết về vấn đề và thắc mắc của bạn. Bạn mô tả vấn đề và thắc mắc của bạn càng chi tiết thì các chủ sở hữu khác của Panasonic Lumix DMC-FZ150 sẽ trả lời càng chính xác.
Xem hướng dẫn sử dụng của Panasonic Lumix DMC-FZ150 miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của Panasonic Lumix DMC-FZ150 khác. Đặt câu hỏi của bạn tại đây
Thương hiệu | Panasonic |
Mẫu | Lumix DMC-FZ150 |
Sản phẩm | Máy ảnh kỹ thuật số |
Ngôn ngữ | - |
Loại tập tin |
Megapixel | 12.1 MP |
Loại máy ảnh | Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera) |
Kích cỡ cảm biến hình ảnh | 1/2.3 " |
Loại cảm biến | CMOS |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | - pixels |
Độ phân giải ảnh tĩnh | 480 x 480,1536 x 1536,1920 x 1920,2448 x 2448,2992 x 2992 |
Chụp ảnh chống rung | Không |
Zoom quang | 24 x |
Zoom số | 32 x |
Tiêu cự | 4.5 - 108 mm |
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm) | 25 mm |
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm) | 600 mm |
Độ mở tối thiểu | 2.8 |
Độ mở tối đa | 5.2 |
Chế độ tự động lấy nét (AF) | - |
Khoảng căn nét | 30 - 200 m |
Phạm vi lấy nét bình thường (góc rộng) | 0.3 - ∞ m |
Phạm vi lấy nét bình thường (truyền ảnh từ xa) | 2 - ∞ m |
Độ nhạy ISO | 100,200,400,800,1600,3200,Auto |
Kiểu phơi sáng | Aperture priority AE,Auto,Shutter priority AE |
Kiểm soát độ phơi sáng | Chương trình AE |
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) | 100 |
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) | 3200 |
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất | 1/2000 giây |
Tốc độ màn trập camera chậm nhất | 15 giây |
Các chế độ flash | Auto,Forced on,Red-eye reduction |
Đèn flash tích hợp | Có |
Số lượng cổng HDMI | 1 |
Loại nguồn năng lượng | AC,Battery |
Độ phân giải video tối đa | 1920 x 1080 pixels |
Độ phân giải video | 1920 x 1080 pixels |
Kiểu HD | Full HD |
Quay video | Có |
Micrô gắn kèm | Có |
Bộ nhớ trong (RAM) | 70 MB |
Thẻ nhớ tương thích | SD,SDHC,SDXC |
Màn hình hiển thị | LCD |
Kích thước màn hình | 3 " |
Trường ngắm | 100 phần trăm |
Kính ngắm của máy ảnh | Quang học |
Kích cỡ màn hình kính ngắm | 0.2 " |
PicBridge | Có |
Phiên bản USB | 2.0 |
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Cân bằng trắng | Auto,Cloudy,Daylight,Flash,Incandescent,Shade |
Chế độ chụp cảnh | Panorama,Portrait |
Hiệu ứng hình ảnh | - |
Tự bấm giờ | 2,10 giây |
Chiều rộng | 124.3 mm |
Độ dày | 95.2 mm |
Chiều cao | 81.7 mm |
Trọng lượng | 484 g |
Công nghệ pin | Lithium Polymer (LiPo) |
Điện áp pin | 7.2 V |
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA) | 410 ảnh chụp |
Dung lượng pin | 895 mAh |