Đơn giản chỉ cần đặt câu hỏi của bạn về Panasonic Lumix DMC-FZ200 cho các chủ sở hữu sản phẩm khác tại đây. Mô tả rõ ràng và chi tiết về vấn đề và thắc mắc của bạn. Bạn mô tả vấn đề và thắc mắc của bạn càng chi tiết thì các chủ sở hữu khác của Panasonic Lumix DMC-FZ200 sẽ trả lời càng chính xác.
Xem hướng dẫn sử dụng của Panasonic Lumix DMC-FZ200 miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của Panasonic Lumix DMC-FZ200 khác. Đặt câu hỏi của bạn tại đây
Thương hiệu | Panasonic |
Mẫu | Lumix DMC-FZ200 |
Sản phẩm | Máy ảnh kỹ thuật số |
5025232683680, 5025232683703, 5025232771523, 5025232771530, 5025232771547, 616641724665, 617689550148, 617689550155, 617689550162, 617689550179, 846875436885, 885170087804 | |
Ngôn ngữ | - |
Loại tập tin |
Megapixel | 12.1 MP |
Loại máy ảnh | Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera) |
Kích cỡ cảm biến hình ảnh | 1/2.3 " |
Loại cảm biến | MOS |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 4000 x 3000 pixels |
Độ phân giải ảnh tĩnh | 480 x 480,640 x 360,640 x 424,640 x 480,1536 x 1536,1600 x 1200,1920 x 1080,1920 x 1920,2048 x 1360,2048 x 1536,2448 x 2448,2560 x 1440,2560 x 1712,2560 x 1920,2992 x 2992,3264 x 1840,3264 x 2176,3264 x 2448,4000 x 2248,4000 x 2672,4000 x 3000 |
Chụp ảnh chống rung | Có |
Tổng số megapixel | 12.8 MP |
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ | 3:2,4:3,16:9 |
Zoom quang | 24 x |
Zoom số | 4 x |
Tiêu cự | 4.5 - 108 mm |
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm) | 25 mm |
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm) | 672 mm |
Độ mở tối thiểu | 2.8 |
Độ mở tối đa | 8 |
Cấu trúc ống kính | 14/11 |
Siêu phóng ảnh/Phóng ảnh thông minh | 46.9 x |
Chế độ tự động lấy nét (AF) | Continuous Auto Focus,Face tracking,Selective Auto Focus |
Khoảng căn nét | 0.3 - ∞ m |
Khoảng căn nét macro (ống tele) | 1 - ∞ m |
Khoảng căn nét macro (ống wide) | 0.01 - ∞ m |
Khoảng căn nét Chế độ Tự động (ống tele) | 1 - ∞ m |
Khoảng căn nét Chế độ Tự động (ống wide) | 0.01 - ∞ m |
Khoảng căn nét bằng tay (ống tele) | 1 - ∞ m |
Khoảng căn nét bằng tay (ống wide) | 0.01 - ∞ m |
Khóa nét tự động (AF) | Có |
Hỗ trợ (AF) | Có |
Phạm vi lấy nét bình thường (góc rộng) | 0.3 - ∞ m |
Phạm vi lấy nét bình thường (truyền ảnh từ xa) | 2 - ∞ m |
Độ nhạy ISO | 100,200,400,800,1600,3200,6400,Auto |
Kiểu phơi sáng | Aperture priority AE,Manual,Shutter priority AE |
Kiểm soát độ phơi sáng | Chương trình AE |
Chỉnh sửa độ phơi sáng | ± 3EV (1/3EV step) |
Đo độ sáng | Centre-weighted,Spot |
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất | 1 giây |
Tốc độ màn trập camera chậm nhất | 60 giây |
Các chế độ flash | Auto,Forced off,Forced on,Red-eye reduction,Slow synchronization |
Tầm đèn flash (ống wide) | 0.3 - 13.5 m |
Tầm đèn flash (ống tele) | 1 - 13.5 m |
Đèn flash tích hợp | Có |
Số lượng cổng HDMI | 1 |
Loại nguồn năng lượng | AC,Battery |
Khả năng quay video | Có |
Độ phân giải video tối đa | 1920 x 1080 pixels |
Độ phân giải video | 640 x 480,1280 x 720,1920 x 1080 pixels |
Hỗ trợ định dạng video | AVCHD,MP4 |
Tốc độ khung JPEG chuyển động | 25 fps |
Kiểu HD | Full HD |
Hệ thống định dạng tín hiệu analog | NTSC,PAL |
Quay video | Có |
Micrô gắn kèm | Có |
Bộ nhớ trong (RAM) | 70 MB |
Thẻ nhớ tương thích | SD,SDHC,SDXC |
Màn hình hiển thị | LCD |
Kích thước màn hình | 3 " |
Độ nét màn hình máy ảnh | 460000 pixels |
Trường ngắm | 100 phần trăm |
Màn hình phụ | Không |
PicBridge | Có |
Phiên bản USB | 2.0 |
HDMI | Có |
Kiểu kết nối HDMI | Nhỏ |
Wi-Fi | Không |
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Cân bằng trắng | Auto,Cloudy,Daylight,Flash,Incandescent,Shade |
Chế độ chụp cảnh | Chế độ chụp chân dung |
Hiệu ứng hình ảnh | Black&White,Sepia |
Tự bấm giờ | 2,10 giây |
Hoành đồ | Có |
Chỉnh sửa hình ảnh | Crop,Resizing |
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD) | DEU,ENG,ESP,FRE,ITA,JPN |
Điều chỉnh chất lượng ảnh | Contrast,Saturation,Sharpness |
Lịch | Có |
Chiều rộng | 125.2 mm |
Độ dày | 110.2 mm |
Chiều cao | 86.6 mm |
Trọng lượng | 537 g |
Trọng lượng (bao gồm cả pin) | 588 g |
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Điện áp pin | 7.2 V |
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA) | 540 ảnh chụp |
Dung lượng pin | 1200 mAh |
Phần mềm tích gộp | PHOTOfunSTUDIO 8.3 PE, SilkyPix Developer Studio, Adobe Reader |
Kèm dây cáp | AC,USB |
Bộ sạc pin | Có |
Bao gồm pin | Có |
Dây đeo cổ tay | Có |