Đơn giản chỉ cần đặt câu hỏi của bạn về Panasonic Lumix DMC-TZ6 cho các chủ sở hữu sản phẩm khác tại đây. Mô tả rõ ràng và chi tiết về vấn đề và thắc mắc của bạn. Bạn mô tả vấn đề và thắc mắc của bạn càng chi tiết thì các chủ sở hữu khác của Panasonic Lumix DMC-TZ6 sẽ trả lời càng chính xác.
Xem hướng dẫn sử dụng của Panasonic Lumix DMC-TZ6 miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của Panasonic Lumix DMC-TZ6 khác. Đặt câu hỏi của bạn tại đây
Thương hiệu | Panasonic |
Mẫu | Lumix DMC-TZ6 |
Sản phẩm | Máy ảnh kỹ thuật số |
5025232504640, 5025232504701, 5025232504718 | |
Ngôn ngữ | Vietnamees, Engels, Deens, Pools, Arabisch |
Loại tập tin |
Megapixel | 10.1 MP |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 3648 x 2736 pixels |
Chụp ảnh chống rung | Có |
Loại cảm biến | CCD |
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ | 3:2,4:3,16:9 |
Kích cỡ cảm biến hình ảnh | 1/2.5 " |
Zoom số | 4 x |
Zoom quang | 12 x |
Tiêu cự | 4.1 - 49.2 mm |
Cấu trúc ống kính | 10/8 |
Máy ảnh DSLR (phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số) | Không |
Hệ thống ống kính | LEICA DC VARIO-ELMAR |
Tiêu cự (tương đương ống 35mm) | 25 - 300 mm |
Tốc độ màn trập | 8 - 1/2000 giây |
Đèn flash tích hợp | Có |
Khả năng quay video | Có |
Giao diện | AV Output |
Khoảng căn nét macro (ống tele) | 2.0 - ∞ m |
Khoảng căn nét macro (ống wide) | 0.03 - ∞ m |
Khoảng căn nét Chế độ Tự động (ống tele) | 2.0 - ∞ m |
Khoảng căn nét Chế độ Tự động (ống wide) | 0.5 - ∞ m |
Hỗ trợ (AF) | Có |
Chế độ tự động lấy nét (AF) | continuous auto focus,multi point auto focus,selective auto focus,single auto focus,spot auto focus |
Điều chỉnh lấy nét | Xe ôtô |
Bộ nhớ trong (RAM) | 40 MB |
Thẻ nhớ tương thích | mmc,sd |
Độ phân giải video tối đa | 640 x 480 pixels |
Tốc độ khung JPEG chuyển động | 30 fps |
Quay video | Có |
Micrô gắn kèm | Có |
Ghi âm giọng nói | Có |
Màn hình hiển thị | LCD |
Kích thước màn hình | 2.7 " |
Độ nét màn hình máy ảnh | 230000 pixels |
PicBridge | Có |
Giắc cắm đầu vào DC | Có |
Phiên bản USB | 2.0 |
Tự bấm giờ | 2 giây |
Nhiều chế độ burst | Có |
Lịch | Có |
Hoành đồ | Có |
Chế độ chụp cảnh | Backlight,beach,Candlelight,Children,Fireworks,Night,Night landscape,Night portrait,Panorama,party (indoor),Portrait,self-portrait,Sports,Sunset |
Cân bằng trắng | auto,Cloudy,custom modes,daylight,Shade |
Chỉnh sửa hình ảnh | resizing,trimming |
Chế độ xem lại | single image,slide show,thumbnails |
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Dung lượng pin | 895 mAh |
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA) | 320 ảnh chụp |
Phần mềm tích gộp | - PHOTOfunSTUDIO v3.0\n- ArcSoft (MediaImpression / Panorama Maker) \n- USB Driver\n- QuickTime |
Trọng lượng | 229 g |
Chiều rộng | 103.3 mm |
Chiều cao | 59.6 mm |
Độ dày | 32.8 mm |
Các chế độ flash | auto,Red-eye reduction,Slow synchronization |
Đo độ sáng | Centre-weighted,Spot |