Đơn giản chỉ cần đặt câu hỏi của bạn về Philips EasyCare GC8340 cho các chủ sở hữu sản phẩm khác tại đây. Mô tả rõ ràng và chi tiết về vấn đề và thắc mắc của bạn. Bạn mô tả vấn đề và thắc mắc của bạn càng chi tiết thì các chủ sở hữu khác của Philips EasyCare GC8340 sẽ trả lời càng chính xác.
Xem hướng dẫn sử dụng của Philips EasyCare GC8340 miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của Philips EasyCare GC8340 khác. Đặt câu hỏi của bạn tại đây
Thương hiệu | Philips |
Mẫu | EasyCare GC8340 |
Sản phẩm | Bàn ủi |
8710103534570, 8710103535386 | |
Ngôn ngữ | Vietnamees, Chinees, Indonesisch |
Loại tập tin |
Dung lượng bình nước | 1.4 L |
Chức năng hấp chiều đứng | Có |
Hệ thống chống đóng cặn | Có |
Năng lượng hơi nước biến thiên | Có |
Cửa rót nước lớn hơn | Có |
Công suất bàn là | 800 W |
Đầu phun hơi những phần khó là phẳng | Có |
Màu sắc sản phẩm | Màu trắng |
Áp suất hơi tối đa | 5 bar |
Thời gian làm nóng | 2 min |
Hơi nước liên tục | 120 g/phút |
Loại mặt đế | Mặt đế SteamGlide |
Steam boost performance | 210 g/phút |
Tự động chống cặn canxi | Có |
Công suất bộ phận đun nước | 1200 W |
Độ dài của ống | 1.7 m |
Chiều dài dây | 1.8 m |
Đèn báo sẵn sàng hấp | Có |
Đèn báo nhiệt độ sẵn sàng | Có |
Công suất | 2400 W |
Chiều rộng | 350 mm |
Độ dày | 350 mm |
Chiều cao | 250 mm |
Trọng lượng | 6060 g |
Điện áp AC đầu vào | 100-240 V |
Tần số AC đầu vào | 50 - 60 Hz |