Đơn giản chỉ cần đặt câu hỏi của bạn về Philips GoGear SA2105 cho các chủ sở hữu sản phẩm khác tại đây. Mô tả rõ ràng và chi tiết về vấn đề và thắc mắc của bạn. Bạn mô tả vấn đề và thắc mắc của bạn càng chi tiết thì các chủ sở hữu khác của Philips GoGear SA2105 sẽ trả lời càng chính xác.
Xem hướng dẫn sử dụng của Philips GoGear SA2105 miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của Philips GoGear SA2105 khác. Đặt câu hỏi của bạn tại đây
Thương hiệu | Philips |
Mẫu | GoGear SA2105 |
Sản phẩm | Máy chơi nhạc MP3 |
Ngôn ngữ | - |
Loại tập tin |
Kiểu/Loại | Máy nghe nhạc MP3 |
Phần sụn có thể nâng cấp được | Có |
Màu sắc sản phẩm | Màu trắng |
Điều âm | Kỹ thuật số |
Loại phương tiện nghe nhạc | Flash memory |
Tổng dung lượng lưu trữ | 0.512 GB |
Đầu đọc thẻ được tích hợp | Không |
Dung lượng bộ nhớ nhạc | 240 |
Dung lượng bộ nhớ video | - h |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình hiển thị | LCD |
Độ phân giải màn hình | 32 x 128 pixels |
Số màu sắc của màn hình | Đen trắng |
Đèn nền | Có |
Màu đèn chiếu sáng phía sau | - |
Hiển thị ID3 Tag | Có |
Hiển thị số lượng dòng | 2 dòng |
Hỗ trợ định dạng âm thanh | MP3,WAV,WMA |
Kết nối tai nghe | 3.5 mm |
Gắn kèm (các) loa | Không |
Công suất định mức RMS | 0.006 W |
Tỷ lệ Tín hiệu-tới-Nhiễu âm | 80 dB |
Tốc độ bit MP3 | 8 - 320 Kbit/s |
Tốc độ bit WMA | 64 - 320 Kbit/s |
Phân tách kênh | 35 dB |
Tốc độ mẫu MP3 | 8 - 48 kHz |
Tốc độ mẫu WMA | 8 - 48 kHz |
Bộ điều chỉnh âm sắc | Có |
Chế độ cân bằng | Classic,Jazz,Pop,Rock |
Đài FM | Có |
Các dải tần được hỗ trợ | FM |
Ghi âm giọng nói | Có |
Micrô gắn kèm | Có |
Giao diện | USB 2.0 |
Máy ảnh đi kèm | Không |
Camera thứ cấp | Không |
Có thế sạc được | Không |
Thời gian phát lại âm thanh liên tục | 10 h |
Công nghệ pin | Kiềm |
Hỗ trợ hệ điều hành Window | Windows 2000,Windows 2000 Professional,Windows ME,Windows XP Home,Windows XP Home x64,Windows XP Professional,Windows XP Professional x64 |
Trọng lượng | - g |
Độ dày | 23 mm |
Chiều cao | 77.8 mm |
Chiều rộng | 31.5 mm |
Chiều rộng của kiện hàng | 135 mm |
Chiều sâu của kiện hàng | 38 mm |
Chiều cao của kiện hàng | 195 mm |
Kiểu đóng gói | Loại gấp |
Kèm tai nghe | Có |
Bao gồm pin | Có |
Hướng dẫn người dùng | Có |
Kèm dây cáp | USB |