Xem hướng dẫn sử dụng của Philips myLiving 455885616 miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của Philips myLiving 455885616 khác.
Thương hiệu | Philips |
Mẫu | myLiving 455885616 |
Sản phẩm | Đèn tường |
8718291441823 | |
Ngôn ngữ | Phổ Cập |
Nhóm sản phẩm | Nhiều đèn tường |
Loại tập tin |
Màu sắc sản phẩm | Màu xám |
Phù hợp cho các phòng | Bedroom, Living room, Office |
Phong cách đèn | Đương đại |
Mã Bảo vệ Quốc tế (IP) | IP20 |
Lớp bảo vệ | I |
Vật liệu vỏ bọc | Thủy tinh |
Kiểu khung | Âm tường |
Phù hợp cho sử dụng trong nhà | ✓ |
Loại chụp đèn | E27 |
Kiểu bóng đèn đi kèm | Halogen |
Nhiệt độ màu (tối đa) | 2800 |
Màu sắc ánh sáng | Màu trắng ấm |
Tuổi thọ của bóng đèn | 2000 |
Điện thế bóng | 230 |
(Các) bóng đèn đi kèm | ✓ |
Công suất bóng đi kèm | 53 |
Số bóng đèn | 1 |
Công suất bóng thay thế (tối đa) | 53 |
Loại nguồn năng lượng | Dòng điện xoay chiều |
Điện áp AC đầu vào | 220-240 |
Tần số AC đầu vào | 50 - 60 |
Cấp độ năng lượng hữu ích của bóng đi kèm | D |
- | Trong nhà |
Chứng nhận Energy Star | - |
Chiều rộng | 88 |
Độ dày | 264 |
Chiều cao | 254 |
Trọng lượng | 800 |
Chiều rộng của kiện hàng | 95 |
Chiều cao của kiện hàng | 405 |
Chiều dài đóng gói | 311 |
Trọng lượng thùng hàng | 1.80 |
Bạn có câu hỏi nào về Philips myLiving 455885616 không?
Đơn giản chỉ cần đặt câu hỏi của bạn về Philips myLiving 455885616 cho các chủ sở hữu sản phẩm khác tại đây. Mô tả rõ ràng và chi tiết về vấn đề và thắc mắc của bạn. Bạn mô tả vấn đề và thắc mắc của bạn càng chi tiết thì các chủ sở hữu khác của Philips myLiving 455885616 sẽ trả lời càng chính xác.