Đơn giản chỉ cần đặt câu hỏi của bạn về Philips SPC710NC cho các chủ sở hữu sản phẩm khác tại đây. Mô tả rõ ràng và chi tiết về vấn đề và thắc mắc của bạn. Bạn mô tả vấn đề và thắc mắc của bạn càng chi tiết thì các chủ sở hữu khác của Philips SPC710NC sẽ trả lời càng chính xác.
Xem hướng dẫn sử dụng của Philips SPC710NC miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của Philips SPC710NC khác. Đặt câu hỏi của bạn tại đây
Thương hiệu | Philips |
Mẫu | SPC710NC |
Sản phẩm | Webcam |
5411313183475, 8710895977142, 8710895979863, 8710895979870 | |
Ngôn ngữ | - |
Loại tập tin |
Trọng lượng | 110 g |
Độ dày | 74 mm |
Chiều cao | 142 mm |
Chiều rộng | 74 mm |
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu | 200 MB |
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu | 128 MB |
Số lượng cho mỗi hộp | 1 pc(s) |
Ổ CD-ROM cần có | Có |
Trọng lượng gộp của hộp các tông bên ngoài | 3.210 kg |
Kết nối internet cần có | Có |
Trọng lượng bì đóng gói | 0.325 kg |
Số lượng hộp các tông bên ngoài | 6 pc(s) |
Yêu cầu có card âm thanh | Có |
Trọng lượng bì hộp các tông bên ngoài | 2.550 kg |
VLounge | Premium |
Tốc độ quay video | 30 fps |
Độ phân giải bộ cảm biến | 0.3 MP |
Độ phân giải video nội suy | VGA |
Độ phân giải chụp | VGA |
Độ phân giải chụp nội suy | SVGA |
Hệ thống ống kính | F2.8, D50° |
Mã 12 NC | 908210008637 |
12NC hộp các tông bên ngoài | 908210008866 |
EAN/UPC/GTIN (đóng gói) | 8710895979870 |
Độ sâu của màu | 24 bit |
Tốc độ khung hình | 30 fps |
Rọi sáng tối thiểu | 5 lx |
Nút chụp nhanh | Có |
Theo dõi gương mặt | Có |
Khả năng phóng to thu nhỏ (zoom) | Có |
Zoom số | 5 x |
Độ nét cao toàn phần | Không |
Megapixel | 0.3 MP |
Độ phân giải video tối đa | 640 x 480 pixels |
Đặc điểm ảnh | Có |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | - pixels |
Lấy nét tự động | Không |
Chiều dài dây cáp | 2.1 m |
Loại cảm biến | CMOS |
Micrô gắn kèm | Có |
Kiểu khung | Giá đỡ |
Màu sắc sản phẩm | Black,White |
Đèn flash tích hợp | Không |
Giao diện | USB 1.1 |
Giá đỡ ống tia điện tử | Có |
Giá đỡ màn hình nền | Có |
Kẹp giữ màn hình tinh thể lỏng (LCD) | Có |
Kẹp giữ máy tính xách tay | Có |
Thủ công | Có |
Hướng dẫn lắp đặt nhanh | Có |
Chiều cao hộp các tông chính | 248 mm |
Chiều dài thùng cạc tông chính | 387 mm |
Chiều rộng hộp các tông chính | 285 mm |
Mã số thương phẩm toàn cầu (GTIN) thùng cạc tông chính (EAN/UPC) | 8712581342593 |
Chiều cao của kiện hàng | 230 mm |
Chiều rộng của kiện hàng | 90 mm |
Chiều sâu của kiện hàng | 190 mm |
Số lượng | 1 |
Trọng lượng thùng hàng | 435 g |
Kiểu đóng gói | Vỉ |
Hỗ trợ hệ điều hành Window | Windows 2000,Windows 98,Windows ME,Windows XP Home,Windows XP Home x64,Windows XP Professional,Windows XP Professional x64 |
Trọng lượng kiện hàng rỗng | 325 g |
Tổng trọng lượng cạc tông chính | 3210 g |
Trọng lượng tịnh cạc tông chính | 2550 g |