Đơn giản chỉ cần đặt câu hỏi của bạn về Samsung Omnia PRO B7610 cho các chủ sở hữu sản phẩm khác tại đây. Mô tả rõ ràng và chi tiết về vấn đề và thắc mắc của bạn. Bạn mô tả vấn đề và thắc mắc của bạn càng chi tiết thì các chủ sở hữu khác của Samsung Omnia PRO B7610 sẽ trả lời càng chính xác.
Xem hướng dẫn sử dụng của Samsung Omnia PRO B7610 miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của Samsung Omnia PRO B7610 khác. Đặt câu hỏi của bạn tại đây
Thương hiệu | Samsung |
Mẫu | Omnia PRO B7610 |
Sản phẩm | Điện thoại thông minh |
Ngôn ngữ | - |
Loại tập tin |
Độ phân giải màn hình | 480 x 800 pixels |
Số màu sắc của màn hình | 65536 màu sắc |
Kích thước màn hình | 3.5 " |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tốc độ bộ xử lý | 0.8 GHz |
Bộ nhớ trong (RAM) | 1024 MB |
Máy ảnh đi kèm | Có |
Độ phân giải camera sau | 2560 x 1920 pixels |
Zoom số | 4 x |
Độ phân giải quay video (tối đa) | 640 x 480 pixels |
Loại camera trước | Camera đơn |
Loại camera sau | Camera đơn |
Kết nối tai nghe | 3.5 mm |
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện) | Có |
Nhắn tin (IM) | Có |
Hệ thống dự đoán chữ | T9 |
Hệ thống tiên đoán từ | Có |
Cuộc gọi video | Có |
Loa ngoài | Có |
Quản lý thông tin cá nhân | Alarm clock,Calculator,Calendar,events reminder,To-do list |
Đài FM | Có |
Kiểu tiếng chuông | Đa âm |
Máy nghe nhạc | Có |
Công nghệ Java | Có |
Phần mềm tích gộp | Windows Media DRM, OMA DRM, Microsoft Exchange ActivSync |
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Hệ số hình dạng | nắp trượt |
Trọng lượng | 165 g |
Chiều rộng | 58 mm |
Độ dày | 16.5 mm |
Chiều cao | 113 mm |
Thời gian thoại (2G) | 12.3 h |
Thời gian chờ (2G) | 580 h |
Dung lượng pin | 1500 mAh |
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Bố cục bàn phím | QWERTY |
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS) | Có |
Bluetooth | Có |
Phiên bản Bluetooth | 2.0+EDR |
Mạng dữ liệu | 3G,wcdma |
Tiêu chuẩn 2G | EDGE,GPRS |