Hướng dẫn sử dụng của Sony Cybershot DSC-W610

7.6 · 1
PDF hướng dẫn sử dụng
 · 459 trang
Anh
hướng dẫn sử dụngSony Cybershot DSC-W610

©2011 Sony Corporation Printed in Thailand

DSC-W610

4-410-124-42(1)

DSC-W610

Digital Still Camera / Instruction Manual GB
Appareil photo numérique / Mode d’emploi FR
Fotocamera digitale / Istruzioni per l’uso IT
Cámara fotografía digital / Manual de instrucciones ES
Câmara fotográfica digital / Manual de instruções PT
Digitale Fotokamera / Gebrauchsanleitung DE
Digitale camera / Gebruiksaanwijzing NL
Cyfrowy aparat fotograczny / Instrukcja obsługi PL
Digitální fotoaparát / Návod k obsluze CZ
Digitális fényképezőgép / Használati útmutató HU
Digitálny fotoaparát / Návod na používanie SK
Digital stillbildskamera / Handledning SE
Digitaalikamera / Käyttöopas FI
Digitalt stillkamera / Bruksanvisning NO
Digitalt stillbilledkamera / Betjeningsvejledning DK
Digitalni fotoaparat / Priručnik za upotrebu HR
Aparat foto digital / Manual de instrucţiuni RO
TR
GR

DSC-W610

4-410-124-42(1)

Xem hướng dẫn sử dụng của Sony Cybershot DSC-W610 miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của Sony Cybershot DSC-W610 khác. Đặt câu hỏi của bạn tại đây

Bạn có câu hỏi nào về Sony Cybershot DSC-W610 không?

Bạn có câu hỏi về Sony và câu trả lời không có trong cẩm nang này? Đặt câu hỏi của bạn tại đây. Cung cấp mô tả rõ ràng và toàn diện về vấn đề và câu hỏi của bạn. Vấn đề và câu hỏi của bạn được mô tả càng kỹ càng thì các chủ sở hữu Sony khác càng dễ dàng cung cấp cho bạn câu trả lời xác đáng.

Số câu hỏi: 0

Ngồi lại và tận hưởng hình ảnh và hình ảnh trong như pha lê với chất lượng sống động của 2 triệu pixel. Độ phân giải 192...
Khi hiệu suất là ưu tiên của bạn, hãy dựa vào công nghệ đã được chứng minh và đáng tin cậy. Với tế bào pin lithium-ion h...
Chung
Sony
Cybershot DSC-W610 | DSC-W610L
Máy ảnh
0021859454721, 0027242840485, 0027242840492, 0027242840508, 0027242840522, 0027242844438, 0027242844469, 0724327799088, 0744596970407, 0744596972531, 7501450762096, 7501450762119, 3610170728214, 4905524849424
Anh
Hướng dẫn sử dụng (PDF)
Chất lượng ảnh
Megapixel14.1 MP
Loại máy ảnhMáy ảnh nhỏ gọn
Kích cỡ cảm biến hình ảnh1/2.3 "
Loại cảm biếnCCD
Độ phân giải hình ảnh tối đa4320 x 3240 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh640 x 480,1920 x 1080,2592 x 1944,3648 x 2736,4320 x 2432,4320 x 3240
Chụp ảnh chống rung
Tổng số megapixel14.5 MP
Hỗ trợ định dạng hình ảnhJPG
Hệ thống ống kính
Zoom quang4 x
Zoom số9 x
Tiêu cự4.7 - 18.8 mm
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)26 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)105 mm
Độ mở tối thiểu2.8
Độ mở tối đa5.9
Lấy nét
Tiêu điểmTTL
Điều chỉnh lấy nétXe ôtô
Chế độ tự động lấy nét (AF)Centre weighted Auto Focus, Multi Point Auto Focus, Spot Auto Focus
Khoảng căn nét macro (ống tele)0.6 - ∞ m
Khoảng căn nét macro (ống wide)0.04 - ∞ m
Tự động lấy nét (AF) đối tượngMặt
Phơi sáng
Độ nhạy ISO80,100,200,400,800,1600,3200
Kiểu phơi sángXe ôtô
Kiểm soát độ phơi sángChương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng± 2EV (1/3EV step)
Đo độ sángCentre-weighted, Spot
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu)80
Độ nhạy sáng ISO (tối đa)3200
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất1/1600 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất1 giây
Đèn nháy
Các chế độ flashAuto, Flash off, Flash on, Red-eye reduction, Slow synchronization
Tầm đèn flash (ống wide)0.3 - 3.5 m
Tầm đèn flash (ống tele)0.6 - 1.8 m
Các đặc điểm khác
Đèn flash tích hợp
Khả năng quay video
Loại nguồn năng lượngAC, Battery, USB
Giao diệnUSB 2.0
Máy ảnh DSLR (phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số)Không
Công tắc bật/tắt
Biên độ mở2.8 - 5.9
Tốc độ màn trập1 - 1/6000 giây
Tiêu cự (tương đương ống 35mm)26 - 105 mm
Tiêu thụ năng lượng2 W
Máy ảnh
Cân bằng trắngAuto, Cloudy, Daylight, Flash, Fluorescent, Incandescent
Chế độ chụpAuto, Movie, Scene
Chế độ chụp cảnhBeach, Night portrait, Panorama, Snow, Landscape (scenery)
Chế độ xem lạiMovie, Single image, Slide show
Nhiều chế độ burst
Tự bấm giờ2, 10 giây
Zoom phát lại8 x
Hiệu ứng hình ảnh-
Hỗ trợ 3DKhông
Chỉnh sửa hình ảnhTrimming
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)BUL, CZE, DAN, DEU, DUT, ENG, ESP, FIN, FRE, GRE, HUN, ITA, NOR, POL, POR, RUM, SCR, SWE, TUR
Máy ảnh hệ thống tập tinDCF 2.0, DPOF 1.1
Phim
Độ phân giải video tối đa640 x 480 pixels
Độ phân giải video640 x 480 pixels
Hỗ trợ định dạng videoAVI, MP4
Tốc độ khung JPEG chuyển động30 fps
Kiểu HDKhông hỗ trợ
Độ nét khi chụp nhanh640x480@30fps
Quay video
Âm thanh
Micrô gắn kèm
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong (RAM)0 MB
Thẻ nhớ tương thíchmicroSDHC, MS Duo, MS Micro (M2), MS PRO Duo, MS Pro-HG Duo, SD, SDHC, SDXC
Màn hình
Màn hình hiển thịLCD
Kích thước màn hình2.7 "
Độ nét màn hình máy ảnh230000 pixels
Màn hình cảm ứngKhông
Màn hình phụKhông
Cổng giao tiếp
Phiên bản USB2.0
PicBridgeKhông
hệ thống mạng
Wi-FiKhông
Thiết kế
Màu sắc sản phẩmMàu xanh lơ
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng92.9 mm
Độ dày19.3 mm
Chiều cao52.4 mm
Trọng lượng97 g
Trọng lượng (bao gồm cả pin)113 g
Pin
Công nghệ pinLithium-Ion (Li-Ion)
Điện áp pin3.6 V
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)250 ảnh chụp
Dung lượng pin600 mAh
Tuổi thọ pin (tối đa)2.08 h
Loại pinNP-BN
Số lượng pin sạc/lần1
Đèn chỉ thị báo mức pin
Nội dung đóng gói
Kèm dây cápAC, USB
Bộ sạc pin
Bao gồm pin
Dây đeo cổ tay
hiển thị thêm

Không thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn trong cẩm nang? Bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của mình trong phần Câu hỏi thường gặp về Sony Cybershot DSC-W610 phía dưới.

Câu hỏi của bạn không có trong danh sách? Đặt câu hỏi của bạn tại đây

Không có kết quả