Đơn giản chỉ cần đặt câu hỏi của bạn về Sony Xperia M C1905 cho các chủ sở hữu sản phẩm khác tại đây. Mô tả rõ ràng và chi tiết về vấn đề và thắc mắc của bạn. Bạn mô tả vấn đề và thắc mắc của bạn càng chi tiết thì các chủ sở hữu khác của Sony Xperia M C1905 sẽ trả lời càng chính xác.
Xem hướng dẫn sử dụng của Sony Xperia M C1905 miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của Sony Xperia M C1905 khác. Đặt câu hỏi của bạn tại đây
Thương hiệu | Sony |
Mẫu | Xperia M C1905 |
Sản phẩm | Điện thoại thông minh |
Ngôn ngữ | - |
Loại tập tin |
Kích thước màn hình | 4 " |
Độ phân giải màn hình | 480 x 854 pixels |
Màn hình cảm ứng | Có |
Loại màn hình | TFT |
Số màu sắc của màn hình | 16.78 triệu màu |
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Loại màn hình cảm ứng | Điện dung |
Cảm biến định hướng | Có |
Cảm biến tiệm cận | Có |
Thiết bị đo gia tốc | Có |
Cảm biến ánh sáng môi trường | Có |
Tốc độ bộ xử lý | 1 GHz |
Họ bộ xử lý | Qualcomm |
Model vi xử lý | MSM 8227 |
Số lõi bộ xử lý | 2 |
Dung lượng RAM | 1 GB |
Dung lượng lưu trữ bên trong | 4 GB |
Thẻ nhớ tương thích | MicroSD (TransFlash) |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Độ phân giải camera sau | 5 MP |
Lấy nét tự động | Có |
Đèn flash camera sau | Có |
Zoom số | 4 x |
Nhận dạng gương mặt | Có |
Quay video | Có |
Các chế độ quay video | 720p |
Tốc độ khung hình | 30 fps |
Loại đèn flash | LED |
Gắn thẻ địa lý (Geotagging) | Có |
Loại camera trước | Camera đơn |
Loại camera sau | Camera đơn |
Wi-Fi | Có |
Tiêu chuẩn 2G | EDGE,GPRS,GSM |
Tiêu chuẩn 3G | HSPA+,UMTS |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11a,IEEE 802.11b,IEEE 802.11g,IEEE 802.11n |
Bluetooth | Có |
Phiên bản Bluetooth | 4.0 |
Băng thông 2G (SIM chính) | 850,900,1800,1900 MHz |
Hỗ trợ băng tần mạng 3G | 900,2100 MHz |
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC) | Có |
Thuật toán bảo mật | 128-bit WEP,64-bit WEP,EAP,EAP-SIM,EAP-TLS,EAP-TTLS,PEAP,TKIP,WPA,WPA2 |
Dung lượng thẻ SIM | SIM đơn |
Loại thẻ SIM | MicroSIM |
Thế hệ mạng thiết bị di động | 3G |
Cổng USB | Có |
Loại đầu nối USB | Micro-USB B |
Phiên bản USB | 2.0 |
Số lượng cổng HDMI | 0 |
Kết nối tai nghe | 3.5 mm |
Hệ số hình dạng | Thanh |
Màu sắc sản phẩm | Màu trắng |
Hệ điều hành cài đặt sẵn | Android 4.3 |
Nền | Android |
Nền tảng phân phối ứng dụng | Google Play |
Loại thuê bao | Không thuê bao |
GPS | Có |
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS) | Có |
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) | Có |
Đài FM | Có |
Hệ thống dữ liệu radio (RDS) | Có |
Hỗ trợ định dạng âm thanh | 3GPP,MP3,MP4,OGG,OTA,WAV |
Hỗ trợ định dạng video | 3GP,MP4 |
Hỗ trợ định dạng hình ảnh | BMP,GIF,JPG,PNG,WBMP |
Mã hóa-Giải mã giọng nói | AMR,AMR-NB,AMR-WB |
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện) | Có |
Dịch vụ nhắn tin ngắn (SMS) | Có |
Có |
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Dung lượng pin | 1750 mAh |
Thời gian thoại (2G) | 10.25 h |
Thời gian chờ (2G) | 498 h |
Thời gian thoại (3G) | 9 h |
Thời gian chờ (3G) | 454 h |
Thời gian phát lại âm thanh liên tục | 39.25 h |
Thời gian phát lại video liên tục | 6.55 h |
Trọng lượng | 115 g |
Chiều rộng | 62 mm |
Độ dày | 124 mm |
Chiều cao | 9.3 mm |
Chống xước | Có |
Có |