Xem hướng dẫn sử dụng của Suunto X-Lander miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của Suunto X-Lander khác. Đặt câu hỏi của bạn tại đây
Suunto | |
X-Lander | SS012197310 | |
đồng hồ thể thao | |
6417084121516, 0735604550896, 6417084111142 | |
Anh | |
Hướng dẫn sử dụng (PDF) |
Đồng hồ bấm giờ | Có |
Chức năng báo thức | Có |
Lịch | Có |
Cao độ kế | Có |
Khí áp kế | Có |
Chế độ đồng hồ | 12 giờ/24 giờ |
Độ sâu chịu nước | 30 m |
Nhiệt kế | Có |
Chất liệu vỏ đồng hồ | Kim loại |
Loại kính đồng hồ | Mineral |
Loại pin | CR 2430 |
Số lượng pin sạc/lần | 1 |
Màu sắc sản phẩm | Đen, Bạc |
Trọng lượng | 65 g |
Không thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn trong cẩm nang? Bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của mình trong phần Câu hỏi thường gặp về Suunto X-Lander phía dưới.
Câu hỏi của bạn không có trong danh sách? Đặt câu hỏi của bạn tại đây
Không có kết quả
Bạn có câu hỏi nào về Suunto X-Lander không?
Bạn có câu hỏi về Suunto và câu trả lời không có trong cẩm nang này? Đặt câu hỏi của bạn tại đây. Cung cấp mô tả rõ ràng và toàn diện về vấn đề và câu hỏi của bạn. Vấn đề và câu hỏi của bạn được mô tả càng kỹ càng thì các chủ sở hữu Suunto khác càng dễ dàng cung cấp cho bạn câu trả lời xác đáng.
Số câu hỏi: 0