Xem hướng dẫn sử dụng của Yamaha P-45 miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của Yamaha P-45 khác. Đặt câu hỏi của bạn tại đây
Gắn kèm (các) loa | Có |
Số lượng loa | 2 |
Đường kính loa | 120 mm |
Công suất định mức RMS | 6 W |
Hiệu ứng âm thanh | Âm vang |
Số lượng loại âm vang | 4 |
Amplifier output power | 6 W |
Công tắc đặt nhịp độ | Có |
Dải nhịp độ gõ | 32 - 280 bpm |
Đối âm tối đa (các nốt) | 64 |
Đối tượng mục tiêu | Người lớn & Trẻ em |
Số lượng pedal | 1 |
Đầu cắm pedal | Có |
Loại nguồn năng lượng | Dòng điện một chiều |
Điện áp AC đầu vào | 12 V |
Chiều rộng | 1326 mm |
Độ dày | 295 mm |
Chiều cao | 154 mm |
Trọng lượng | 11500 g |
Số lượng khóa | 88 phím |
Độ nhạy bàn phím có thể điều chỉnh | Có |
Mức độ nhạy của bàn phím | 4 |
Công tắc bật/tắt | Có |
Bàn phìm hammer-action | Có |
Cổng USB | Có |
Đầu ra tai nghe | 1 |
Kết nối tai nghe | 3.5 mm |
Giắc cắm đầu vào DC | Có |
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Nhịp gõ | Có |
Âm lượng tương đối điều chỉnh được | Có |
Tần số chỉnh âm | 414.8 - 446.8 Hz |
Cắm vào và chạy (Plug and play) | Có |
Không thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn trong cẩm nang? Bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của mình trong phần Câu hỏi thường gặp về Yamaha P-45 phía dưới.
Câu hỏi của bạn không có trong danh sách? Đặt câu hỏi của bạn tại đây
Không có kết quả
Bạn có câu hỏi nào về Yamaha P-45 không?
Bạn có câu hỏi về Yamaha và câu trả lời không có trong cẩm nang này? Đặt câu hỏi của bạn tại đây. Cung cấp mô tả rõ ràng và toàn diện về vấn đề và câu hỏi của bạn. Vấn đề và câu hỏi của bạn được mô tả càng kỹ càng thì các chủ sở hữu Yamaha khác càng dễ dàng cung cấp cho bạn câu trả lời xác đáng.
Xin hỏi cách sử dụng transpose trên p45;Cách chọn chạm phím nặng, nhẹ, vừa.Xin cảm ơn.
Số câu hỏi: 1